Hạng Hai Na Uy - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Color Line Stadion
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.61 3.90 5.25
0.85 10.5 0.89
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.96 1.25 0.75
- - -
- - -
2.20 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Kjartan Ulstad
-
Đang cập nhật
Cláudio Braga
7’ -
C. Braga
Marcus Rafferty
11’ -
Đang cập nhật
Samuel Rogers
42’ -
45’
Adrian Teigen
Havard Kleven Lorentsen
-
46’
Kjartan Ulstad
Arne Gunnes
-
Đang cập nhật
Cláudio Braga
59’ -
67’
Đang cập nhật
Sander Saugestad
-
Kristoffer Nessø
Davíð Snær Jóhannsson
69’ -
Thomas Grogaard
Davíð Snær Jóhannsson
75’ -
Hakon Butli Hammer
Eivind Kolve
78’ -
80’
Đang cập nhật
Herman Stang Stakset
-
83’
Herman Stang Stakset
William Fredriksen Bjeglerud
-
86’
Đang cập nhật
Davíð Snær Jóhannsson
-
Samuel Rogers
John Kitolano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
50%
50%
3
4
2
2
388
388
12
9
8
6
2
2
Aalesund Levanger
Aalesund 5-3-2
Huấn luyện viên: Kjetil André Rekdal
5-3-2 Levanger
Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning
6
Hakon Butli Hammer
7
Kristoffer Nessø
7
Kristoffer Nessø
7
Kristoffer Nessø
7
Kristoffer Nessø
7
Kristoffer Nessø
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
22
Marcus Rafferty
22
Marcus Rafferty
22
Simen Hagbo
10
Jo Sondre Aas
10
Jo Sondre Aas
10
Jo Sondre Aas
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
32
Sander Munkeby Sundnes
32
Sander Munkeby Sundnes
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Hakon Butli Hammer Tiền vệ |
39 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Cláudio Braga Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Marcus Rafferty Tiền vệ |
12 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paul Ngongo Iversen Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mads Nielsen Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristoffer Nessø Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Vinko Međimorec Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Grogaard Tiền vệ |
24 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Janus Seehusen Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Tor Erik Larsen Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Samuel Rogers Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Simen Hagbo Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonas Pereira Hậu vệ |
31 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Sander Munkeby Sundnes Hậu vệ |
26 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jo Sondre Aas Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Herman Stang Stakset Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Adrian Teigen Tiền vệ |
29 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ermal Hajdari Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Sander Saugestad Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Morten Saetra Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Kjartan Ulstad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Stian Aarones Holte Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
47 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Noah Solskjær Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 John Kitolano Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Eivind Kolve Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Simen Haram Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Davíð Snær Jóhannsson Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Henrik Melland Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Sondre Nor Midthjell Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arne Gunnes Tiền đạo |
30 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikolay Jakobsen Hristov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniel Pollen Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 William Fredriksen Bjeglerud Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Aalesund
Levanger
Hạng Hai Na Uy
Levanger
4 : 0
(3-0)
Aalesund
Aalesund
Levanger
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aalesund
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sogndal Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Vålerenga Aalesund |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Levanger
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Levanger Sandnes Ulf |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Moss Levanger |
5 1 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sandnes Ulf Levanger |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.81 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ranheim Levanger |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11