GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 28/09/2024 14:00

SVĐ: EXTRA Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.82

0.94 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.75 3.90

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.96 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.40 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mathias Johnsrud Emilsen

    Bendik Bye

    51’
  • 62’

    Đang cập nhật

    William Fredriksen Bjeglerud

  • 64’

    Đang cập nhật

    Herman Stang Stakset

  • 67’

    Ermal Hajdari

    Simen Hagbo

  • Bendik Bye

    Gustav Mogensen

    69’
  • 77’

    Jo Sondre Aas

    William Fredriksen Bjeglerud

  • Mathias Johnsrud Emilsen

    Per Ciljan Skjelbred

    78’
  • Sivert Solli

    Seydina Mohamed Diop

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    EXTRA Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Al-Hatem

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kåre Hedley Ingebrigtsen

  • Ngày sinh:

    11-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    102 (T:35, H:23, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Per Verner Vågan Rønning

  • Ngày sinh:

    09-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    41 (T:13, H:11, B:17)

8

Phạt góc

4

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

2

385

Tổng số đường chuyền

226

11

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Ranheim Levanger

Đội hình

Ranheim 4-3-3

Huấn luyện viên: Kåre Hedley Ingebrigtsen

Ranheim VS Levanger

4-3-3 Levanger

Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning

10

John Hou Sæter

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

5

Sander Amble Haugen

15

Erik Tonne

15

Erik Tonne

15

Erik Tonne

15

Erik Tonne

15

Erik Tonne

15

Erik Tonne

14

Arne Gunnes

21

Herman Stang Stakset

21

Herman Stang Stakset

21

Herman Stang Stakset

21

Herman Stang Stakset

21

Herman Stang Stakset

32

Sander Munkeby Sundnes

32

Sander Munkeby Sundnes

32

Sander Munkeby Sundnes

5

Havard Kleven Lorentsen

5

Havard Kleven Lorentsen

Đội hình xuất phát

Ranheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

John Hou Sæter Tiền vệ

40 16 4 6 0 Tiền vệ

9

Bendik Bye Tiền đạo

54 16 1 1 0 Tiền đạo

11

Sivert Solli Tiền đạo

46 4 5 1 0 Tiền đạo

15

Erik Tonne Hậu vệ

50 3 3 10 1 Hậu vệ

5

Sander Amble Haugen Hậu vệ

53 2 4 4 0 Hậu vệ

17

Vetle Wenaas Tiền đạo

31 2 3 1 0 Tiền đạo

14

Mathias Johnsrud Emilsen Tiền vệ

35 1 1 2 0 Tiền vệ

1

Simen Vidtun Nilsen Thủ môn

25 0 0 3 0 Thủ môn

3

Håkon Røsten Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Philip Slordahl Hậu vệ

18 0 0 5 0 Hậu vệ

21

Lucas Kolstad Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arne Gunnes Tiền đạo

25 7 3 1 0 Tiền đạo

10

Jo Sondre Aas Tiền vệ

26 3 3 4 0 Tiền vệ

5

Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ

24 3 0 3 0 Hậu vệ

32

Sander Munkeby Sundnes Tiền vệ

21 2 4 0 0 Tiền vệ

19

Jonas Pereira Hậu vệ

26 2 4 2 0 Hậu vệ

21

Herman Stang Stakset Tiền đạo

18 2 2 1 0 Tiền đạo

7

Ermal Hajdari Tiền vệ

25 1 5 7 0 Tiền vệ

8

Adrian Teigen Tiền vệ

24 1 4 0 0 Tiền vệ

2

Daniel Pollen Hậu vệ

25 1 1 2 1 Hậu vệ

12

Morten Saetra Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

3

William Fredriksen Bjeglerud Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ranheim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Gustav Mogensen Tiền đạo

25 4 2 1 0 Tiền đạo

6

Jakob Tromsdal Tiền vệ

52 0 2 5 0 Tiền vệ

7

Per Ciljan Skjelbred Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

24

Hakon Gangstad Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Seydina Mohamed Diop Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

8

Oliver Kvendbø Holden Tiền vệ

33 0 2 3 0 Tiền vệ

30

Tor Solvoll Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kjartan Ulstad Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Adne Bruseth Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Erlend Henriksen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Simen Hagbo Hậu vệ

14 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Sander Saugestad Tiền vệ

26 0 2 2 0 Tiền vệ

15

Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Gabriel Andersen Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Ranheim

Levanger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ranheim: 1T - 1H - 0B) (Levanger: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/05/2024

Hạng Hai Na Uy

Levanger

2 : 2

(2-1)

Ranheim

01/08/2021

Cúp Quốc Gia Na Uy

Levanger

0 : 2

(0-0)

Ranheim

Phong độ gần nhất

Ranheim

Phong độ

Levanger

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ranheim

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Raufoss

Ranheim

1 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Ranheim

Moss

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.90

0.97 2.75 0.91

T
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Egersund

Ranheim

0 2

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.87 3.0 0.97

T
X

Hạng Hai Na Uy

02/09/2024

Ranheim

Start

2 3

(0) (2)

1.02 -1.0 0.82

0.86 3.0 0.82

B
T

Hạng Hai Na Uy

25/08/2024

Sogndal

Ranheim

0 2

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.92 3.0 0.92

T
X

Levanger

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Levanger

Lyn

1 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.94 3.0 0.94

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Levanger

Raufoss

0 1

(0) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.90 2.75 0.80

B
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Start

Levanger

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.89

T
X

Hạng Hai Na Uy

02/09/2024

Levanger

Egersund

2 1

(1) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.25 0.80

T
X

Hạng Hai Na Uy

26/08/2024

Mjøndalen

Levanger

2 0

(1) (0)

1.06 +0 0.84

0.93 3.0 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất