Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:30
SVĐ: Melløs Stadion
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.91 2.75 0.92
- - -
- - -
1.66 4.00 4.50
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
-0.95 1.25 0.79
- - -
- - -
2.25 2.37 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Mathias Eriksen Ranmark
Sebastian Pedersen
20’ -
23’
Đang cập nhật
Sebastian Pedersen
-
Mankoka Hegene Benarfa
Bo Åsulv Hegland
38’ -
Đang cập nhật
Hakon Vold Krohg
45’ -
53’
Đang cập nhật
Nikolay Jakobsen Hristov
-
Noah Alexandersson
Sebastian Pedersen
55’ -
61’
Sander Munkeby Sundnes
Adne Bruseth
-
Đang cập nhật
Tim Björkström
64’ -
Sebastian Pedersen
Thomas Klemetsen Jakobsen
70’ -
74’
Ermal Hajdari
Simen Hagbo
-
Noah Alexandersson
Blerton Isufi
83’ -
Mankoka Hegene Benarfa
Thomas Klemetsen Jakobsen
86’ -
Saadiq Faisal Elmi
João Barros
89’ -
90’
Havard Kleven Lorentsen
Sondre Fosnaess Hanssen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
57%
43%
1
4
2
0
382
288
13
8
6
2
1
1
Moss Levanger
Moss 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Myhre
4-3-3 Levanger
Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning
9
Sebastian Pedersen
31
Kristoffer Lassen Harrison
31
Kristoffer Lassen Harrison
31
Kristoffer Lassen Harrison
31
Kristoffer Lassen Harrison
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
14
Arne Gunnes
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
7
Ermal Hajdari
7
Ermal Hajdari
7
Ermal Hajdari
7
Ermal Hajdari
7
Ermal Hajdari
5
Havard Kleven Lorentsen
5
Havard Kleven Lorentsen
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Pedersen Tiền đạo |
57 | 18 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Noah Alexandersson Tiền vệ |
49 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Kristoffer Lassen Harrison Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Saadiq Faisal Elmi Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Marius Cassidy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilir Kukleci Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arne Gunnes Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jo Sondre Aas Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonas Pereira Hậu vệ |
29 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Sander Munkeby Sundnes Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ermal Hajdari Tiền vệ |
28 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Teigen Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 William Fredriksen Bjeglerud Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Saugestad Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Morten Saetra Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Nikolay Jakobsen Hristov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jarik Sundling Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Katoto Michee Mayonga Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
41 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Blerton Isufi Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurent Mendy Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Marius Andresen Hậu vệ |
52 | 4 | 12 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 João Barros Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Vetle Hellestø Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Herman Stang Stakset Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Simen Hagbo Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kjartan Ulstad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adne Bruseth Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Erlend Henriksen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Moss
Levanger
Hạng Hai Na Uy
Levanger
5 : 0
(4-0)
Moss
Moss
Levanger
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Moss
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Moss Åsane |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Moss Sandnes Ulf |
6 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Ranheim Moss |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.97 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
Kongsvinger Moss |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Levanger
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sandnes Ulf Levanger |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.81 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ranheim Levanger |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Levanger Lyn |
1 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Levanger Raufoss |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13