GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Na Uy - 05/10/2024 17:00

SVĐ: Øster Hus Arena (Sandnes)

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.81 2.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.25 2.15

0.86 10.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 0 0.76

1.00 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.37 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alwande Roaldsöy

    Herman Kleppa

    7’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Daniel Pollen

  • Đang cập nhật

    Espen Berger

    26’
  • Đang cập nhật

    Alwande Roaldsöy

    31’
  • 46’

    Adne Bruseth

    Sander Munkeby Sundnes

  • Daniel Braut

    Matias Belli Moldskred

    56’
  • Herman Kleppa

    Alwande Roaldsöy

    60’
  • 64’

    Kjartan Ulstad

    Gabriel Andersen

  • 65’

    Herman Stang Stakset

    Simen Hagbo

  • Đang cập nhật

    Vajebah Sakor

    74’
  • Artan Memedov

    Eirik Asante Gayi

    75’
  • Alwande Roaldsöy

    Isak Hjorteseth

    87’
  • Đang cập nhật

    Matias Belli Moldskred

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Øster Hus Arena (Sandnes)

  • Trọng tài chính:

    S. Amland

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steinar Nilsen

  • Ngày sinh:

    01-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    13 (T:2, H:1, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Per Verner Vågan Rønning

  • Ngày sinh:

    09-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    41 (T:13, H:11, B:17)

2

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

1

382

Tổng số đường chuyền

486

10

Dứt điểm

18

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Sandnes Ulf Levanger

Đội hình

Sandnes Ulf 4-3-3

Huấn luyện viên: Steinar Nilsen

Sandnes Ulf VS Levanger

4-3-3 Levanger

Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning

10

Tommy Høiland

22

Vajebah Sakor

22

Vajebah Sakor

22

Vajebah Sakor

22

Vajebah Sakor

17

Andreas Rosendal Nyhagen

17

Andreas Rosendal Nyhagen

17

Andreas Rosendal Nyhagen

17

Andreas Rosendal Nyhagen

17

Andreas Rosendal Nyhagen

17

Andreas Rosendal Nyhagen

14

Arne Gunnes

19

Jonas Pereira

19

Jonas Pereira

19

Jonas Pereira

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

5

Havard Kleven Lorentsen

5

Havard Kleven Lorentsen

Đội hình xuất phát

Sandnes Ulf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tommy Høiland Tiền đạo

54 23 11 10 0 Tiền đạo

26

Artan Memedov Tiền đạo

50 6 5 8 1 Tiền đạo

19

Daniel Braut Tiền đạo

47 5 2 5 0 Tiền đạo

17

Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ

24 2 5 6 0 Hậu vệ

22

Vajebah Sakor Tiền vệ

22 2 2 5 0 Tiền vệ

3

Espen Berger Hậu vệ

57 2 0 7 0 Hậu vệ

2

Herman Kleppa Hậu vệ

44 1 3 4 0 Hậu vệ

30

Serigne Mor Mbaye Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

32

Vuk Latinovich Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Gullbrandur Øregaard Tiền vệ

51 0 0 9 0 Tiền vệ

29

Alwande Roaldsöy Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arne Gunnes Tiền đạo

27 8 3 1 0 Tiền đạo

10

Jo Sondre Aas Tiền vệ

28 3 3 4 0 Tiền vệ

5

Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ

26 3 0 3 0 Hậu vệ

19

Jonas Pereira Hậu vệ

28 2 5 2 0 Hậu vệ

21

Herman Stang Stakset Tiền đạo

20 2 2 2 0 Tiền đạo

7

Ermal Hajdari Tiền vệ

27 1 5 7 0 Tiền vệ

2

Daniel Pollen Hậu vệ

27 1 1 2 1 Hậu vệ

17

Adne Bruseth Tiền vệ

22 1 0 3 0 Tiền vệ

6

Sander Saugestad Tiền vệ

28 0 2 3 0 Tiền vệ

12

Morten Saetra Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

18

Kjartan Ulstad Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sandnes Ulf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Isak Hjorteseth Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Tord Flolid Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jonas Brune Aune Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

25

Endre Hjertager Osenbroch Tiền vệ

49 0 0 5 1 Tiền vệ

11

Jarmund Öyen Kvernstuen Tiền vệ

22 4 4 2 0 Tiền vệ

24

Eirik Asante Gayi Hậu vệ

12 0 0 0 1 Hậu vệ

28

Noah Umbach Bertelsen Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Olav Oby Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Matias Belli Moldskred Tiền vệ

46 9 6 8 0 Tiền vệ

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Simen Hagbo Hậu vệ

16 3 0 1 0 Hậu vệ

1

Erlend Henriksen Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

8

Adrian Teigen Tiền vệ

26 1 4 0 0 Tiền vệ

15

Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Sander Munkeby Sundnes Hậu vệ

23 2 4 0 0 Hậu vệ

3

William Fredriksen Bjeglerud Tiền vệ

26 1 0 5 0 Tiền vệ

9

Gabriel Andersen Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

Sandnes Ulf

Levanger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sandnes Ulf: 0T - 1H - 0B) (Levanger: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

Hạng Hai Na Uy

Sandnes Ulf

2 : 2

(2-1)

Levanger

Phong độ gần nhất

Sandnes Ulf

Phong độ

Levanger

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sandnes Ulf

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Raufoss

Sandnes Ulf

1 1

(1) (1)

0.85 -1.25 1.00

0.91 2.75 0.97

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Sandnes Ulf

Start

0 4

(0) (2)

1.02 +0.5 0.82

0.92 3.25 0.92

B
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Moss

Sandnes Ulf

6 1

(2) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.90 3.25 0.90

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Sandnes Ulf

Sogndal

1 0

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.88 3.0 0.78

T
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Aalesund

Sandnes Ulf

2 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.88 3.25 0.88

B
X

Levanger

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Levanger

Stabæk

1 2

(0) (1)

0.90 +0 0.85

0.85 3.25 0.84

B
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Ranheim

Levanger

1 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.94 3.0 0.94

T
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Levanger

Lyn

1 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.97

0.94 3.0 0.94

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Levanger

Raufoss

0 1

(0) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.90 2.75 0.80

B
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Start

Levanger

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất