Hạng Hai Na Uy - 25/09/2024 17:00
SVĐ: TOBB ARENA Levanger
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.94 3.0 0.94
- - -
- - -
3.00 3.60 2.20
0.86 10 0.95
- - -
- - -
-0.93 0 0.67
0.96 1.25 0.85
- - -
- - -
3.40 2.37 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Mathias Johansen
Adrian Berntsen
-
21’
William Sell
Julius Skaug
-
Arne Gunnes
Herman Stang Stakset
27’ -
Sander Saugestad
William Fredriksen Bjeglerud
58’ -
61’
Salim Laghzaoui
Henrik Kristiansen
-
Ermal Hajdari
Simen Hagbo
63’ -
65’
Đang cập nhật
Anders Bjørntvedt Olsen
-
69’
Adrian Berntsen
Malvin Ingebrigtsen
-
78’
Mathias Johansen
Andreas Hellum
-
Arne Gunnes
Gabriel Andersen
85’ -
86’
Đang cập nhật
Henrik Kristiansen
-
88’
Đang cập nhật
Andreas Hellum
-
90’
Anders Bjørntvedt Olsen
Andreas Hellum
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
51%
49%
7
3
0
3
327
314
14
14
4
9
2
1
Levanger Lyn
Levanger 5-3-2
Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning
5-3-2 Lyn
Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen
14
Arne Gunnes
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
5
Havard Kleven Lorentsen
5
Havard Kleven Lorentsen
9
Anders Bjørntvedt Olsen
16
Adrian Berntsen
16
Adrian Berntsen
16
Adrian Berntsen
16
Adrian Berntsen
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
21
Julius Skaug
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arne Gunnes Tiền đạo |
24 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jo Sondre Aas Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonas Pereira Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ermal Hajdari Tiền vệ |
24 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Teigen Tiền vệ |
23 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Herman Stang Stakset Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniel Pollen Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Adne Bruseth Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sander Saugestad Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Morten Saetra Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anders Bjørntvedt Olsen Tiền đạo |
22 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathias Johansen Tiền đạo |
22 | 7 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jacob Hanstad Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Skaug Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Adrian Berntsen Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 William Sell Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herman Solberg Nilsen Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Schneider Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Salim Laghzaoui Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jörgen Vedal Sjöl Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Pedersen Thủ môn |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Simen Hagbo Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Andersen Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ronny Dypvik Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Christian Hristov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 William Fredriksen Bjeglerud Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Kjartan Ulstad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Sander Munkeby Sundnes Hậu vệ |
20 | 2 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lyn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Henrik Kristiansen Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ibba Laajab Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Malvin Ingebrigtsen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Marius Devor Lunde Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Andreas Hellum Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Havard Meinseth Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Brage Williamsen Hylen Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Levanger
Lyn
Hạng Hai Na Uy
Lyn
3 : 1
(2-0)
Levanger
Levanger
Lyn
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Levanger
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Levanger Raufoss |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
Start Levanger |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
Levanger Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Mjøndalen Levanger |
2 0 (1) (0) |
1.06 +0 0.84 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Levanger Vålerenga |
1 4 (0) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.92 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Lyn
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Sogndal Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.89 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Lyn Aalesund |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Vålerenga Lyn |
4 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.90 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
19/08/2024 |
Lyn Start |
2 2 (1) (2) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Kongsvinger Lyn |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 3.25 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11