Hạng Hai Na Uy - 09/11/2024 15:00
SVĐ: TOBB ARENA Levanger
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.88 3.0 0.77
- - -
- - -
1.55 4.20 5.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.98 1.25 0.84
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Sander Munkeby Sundnes
Jonas Pereira
8’ -
46’
Einar Iversen
Steffen Skalevik
-
56’
Didrik Bjornstad Fredriksen
Jonas Pereira
-
Jonas Pereira
Sander Saugestad
62’ -
70’
Đang cập nhật
Sebastian Heimvik Haugland
-
71’
Stian Nygard
Kristoffer Larsen
-
Sander Munkeby Sundnes
Havard Kleven Lorentsen
74’ -
76’
Kristoffer Barmen
Eirik Steen
-
Arne Gunnes
Nikolay Jakobsen Hristov
85’ -
Đang cập nhật
Ermal Hajdari
88’ -
90’
Sebastian Heimvik Haugland
Magnus Bruun-Hansen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
39%
61%
4
4
1
1
369
577
13
16
6
6
0
2
Levanger Åsane
Levanger 3-5-2
Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning
3-5-2 Åsane
Huấn luyện viên: Eirik Bakke
14
Arne Gunnes
32
Sander Munkeby Sundnes
32
Sander Munkeby Sundnes
32
Sander Munkeby Sundnes
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
21
Herman Stang Stakset
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
23
Sebastian Heimvik Haugland
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
10
Kristoffer Barmen
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arne Gunnes Tiền đạo |
31 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Simen Hagbo Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonas Pereira Hậu vệ |
32 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Sander Munkeby Sundnes Hậu vệ |
27 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jo Sondre Aas Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Herman Stang Stakset Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Adrian Teigen Tiền vệ |
30 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ermal Hajdari Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Sander Saugestad Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Pollen Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
12 Morten Saetra Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
13 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
32 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
60 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
57 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 William Fredriksen Bjeglerud Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikolay Jakobsen Hristov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erlend Henriksen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Andersen Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kjartan Ulstad Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Adrian Ugelvik Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
54 | 4 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
28 | 8 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
14 Knut Haga Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Kristoffer Larsen Tiền vệ |
43 | 4 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Levanger
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
2 : 2
(1-1)
Levanger
Levanger
Åsane
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Levanger
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Aalesund Levanger |
4 3 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Levanger Sandnes Ulf |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Moss Levanger |
5 1 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sandnes Ulf Levanger |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.81 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
Åsane
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Åsane Ranheim |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Moss Åsane |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Åsane Egersund |
1 2 (1) (1) |
0.89 +0 1.01 |
0.94 3.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12