GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 21/09/2024 14:00

SVĐ: TOBB ARENA Levanger

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 1.00

0.90 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.80 3.60

0.72 10.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.76 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 55’

    Sander Nordbö

    Adrian Aleksander Hansen

  • Herman Stang Stakset

    William Fredriksen Bjeglerud

    61’
  • 71’

    Jan Inge Lynum

    Magnus Fagernes

  • 77’

    Kodjo Somesi

    Adrian Aleksander Hansen

  • Daniel Pollen

    Adne Bruseth

    82’
  • Jo Sondre Aas

    Gabriel Andersen

    87’
  • 90’

    Ryan Nelson

    Marius Alm

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 21/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    TOBB ARENA Levanger

  • Trọng tài chính:

    M. Koløy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Per Verner Vågan Rønning

  • Ngày sinh:

    09-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    41 (T:13, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jörgen Wålemark

  • Ngày sinh:

    03-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    93 (T:31, H:22, B:40)

6

Phạt góc

4

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

0

353

Tổng số đường chuyền

398

13

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Levanger Raufoss

Đội hình

Levanger 3-5-2

Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning

Levanger VS Raufoss

3-5-2 Raufoss

Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark

14

Arne Gunnes

19

Jonas Pereira

19

Jonas Pereira

19

Jonas Pereira

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

7

Ermal Hajdari

5

Havard Kleven Lorentsen

5

Havard Kleven Lorentsen

9

Erlend Hustad

4

Jan Inge Lynum

4

Jan Inge Lynum

4

Jan Inge Lynum

17

Sander Nordbö

17

Sander Nordbö

17

Sander Nordbö

17

Sander Nordbö

4

Jan Inge Lynum

4

Jan Inge Lynum

4

Jan Inge Lynum

Đội hình xuất phát

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arne Gunnes Tiền đạo

23 7 2 1 0 Tiền đạo

10

Jo Sondre Aas Tiền vệ

24 3 3 4 0 Tiền vệ

5

Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ

22 3 0 3 0 Hậu vệ

19

Jonas Pereira Hậu vệ

24 2 4 2 0 Hậu vệ

32

Sander Munkeby Sundnes Tiền vệ

19 2 4 0 0 Tiền vệ

7

Ermal Hajdari Tiền vệ

23 1 5 7 0 Tiền vệ

8

Adrian Teigen Tiền vệ

22 1 4 0 0 Tiền vệ

21

Herman Stang Stakset Tiền đạo

16 1 2 1 0 Tiền đạo

2

Daniel Pollen Hậu vệ

23 1 1 2 1 Hậu vệ

6

Sander Saugestad Tiền vệ

24 0 2 2 0 Tiền vệ

12

Morten Saetra Thủ môn

24 0 0 3 0 Thủ môn

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erlend Hustad Tiền đạo

23 8 0 5 0 Tiền đạo

16

Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ

54 4 3 2 0 Tiền vệ

8

Ryan Nelson Tiền đạo

38 3 3 1 0 Tiền đạo

4

Jan Inge Lynum Tiền đạo

24 3 3 3 0 Tiền đạo

17

Sander Nordbö Tiền vệ

20 3 0 3 0 Tiền vệ

18

Kodjo Somesi Tiền vệ

46 2 1 2 0 Tiền vệ

14

Jamal Deen Haruna Hậu vệ

51 2 0 17 0 Hậu vệ

15

Kristoffer Hay Hậu vệ

20 1 2 6 0 Hậu vệ

1

Ole Lauvli Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

26

Adnan Hadzic Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Yaw Agyeman Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Kjartan Ulstad Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Gabriel Andersen Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Erlend Henriksen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

31

Christian Hristov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Adne Bruseth Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Simen Hagbo Hậu vệ

12 3 0 1 0 Hậu vệ

15

Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

William Fredriksen Bjeglerud Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Magnus Fagernes Tiền đạo

42 1 2 4 0 Tiền đạo

28

Petter Jensen Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adan Abadala Hussein Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Adrian Aleksander Hansen Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

23

El Schaddai Furaha Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Oskar Sangnes Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Marius Alm Hậu vệ

22 0 0 5 0 Hậu vệ

Levanger

Raufoss

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Levanger: 1T - 0H - 0B) (Raufoss: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/07/2024

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

0 : 3

(0-1)

Levanger

Phong độ gần nhất

Levanger

Phong độ

Raufoss

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.4
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Levanger

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Start

Levanger

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.89

T
X

Hạng Hai Na Uy

02/09/2024

Levanger

Egersund

2 1

(1) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.25 0.80

T
X

Hạng Hai Na Uy

26/08/2024

Mjøndalen

Levanger

2 0

(1) (0)

1.06 +0 0.84

0.93 3.0 0.83

B
X

Hạng Hai Na Uy

18/08/2024

Levanger

Vålerenga

1 4

(0) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.92 3.0 0.91

B
T

Hạng Hai Na Uy

14/08/2024

Levanger

Mjøndalen

1 1

(1) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.86 3.25 0.84

B
X

Raufoss

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Stabæk

Raufoss

1 2

(0) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.91

T
X

Hạng Hai Na Uy

02/09/2024

Raufoss

Sogndal

4 1

(2) (0)

1.12 +0 0.79

0.95 2.75 0.76

T
T

Hạng Hai Na Uy

26/08/2024

Start

Raufoss

1 2

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.75 2.75 0.96

T
T

Hạng Hai Na Uy

19/08/2024

Raufoss

Egersund

4 1

(2) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.90 2.75 0.90

T
T

Hạng Hai Na Uy

11/08/2024

Vålerenga

Raufoss

3 0

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.94 3.25 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 1

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất