GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Raufoss

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1918

Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark

Sân vận động: NAMMO stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Aalesund

Aalesund

Raufoss

Raufoss

0 : 0

0 : 0

Raufoss

Raufoss

0-0

28/04

0-0

28/04

Raufoss

Raufoss

Egersund

Egersund

0 : 0

0 : 0

Egersund

Egersund

0-0

21/04

0-0

21/04

Raufoss

Raufoss

Åsane

Åsane

0 : 0

0 : 0

Åsane

Åsane

0-0

05/04

0-0

05/04

Mjøndalen

Mjøndalen

Raufoss

Raufoss

0 : 0

0 : 0

Raufoss

Raufoss

0-0

01/04

0-0

01/04

Raufoss

Raufoss

Moss

Moss

0 : 0

0 : 0

Moss

Moss

0-0

09/11

8-7

09/11

Raufoss

Raufoss

Mjøndalen

Mjøndalen

0 : 1

0 : 0

Mjøndalen

Mjøndalen

8-7

0.84 +0 0.92

0.81 2.75 0.88

0.81 2.75 0.88

02/11

8-3

02/11

Moss

Moss

Raufoss

Raufoss

3 : 2

3 : 1

Raufoss

Raufoss

8-3

0.85 -0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

26/10

4-5

26/10

Raufoss

Raufoss

Kongsvinger

Kongsvinger

1 : 1

0 : 0

Kongsvinger

Kongsvinger

4-5

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

21/10

1-3

21/10

Bryne

Bryne

Raufoss

Raufoss

1 : 0

1 : 0

Raufoss

Raufoss

1-3

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

02/10

1-4

02/10

Raufoss

Raufoss

Sandnes Ulf

Sandnes Ulf

1 : 1

1 : 1

Sandnes Ulf

Sandnes Ulf

1-4

0.85 -1.25 1.00

0.91 2.75 0.97

0.91 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Nicolai Fremstad Hậu vệ

117 6 3 24 2 27 Hậu vệ

16

Jakob Nyland Ørsal Tiền vệ

90 5 4 6 0 24 Tiền vệ

7

Andreas Österud Tiền đạo

52 4 0 4 1 25 Tiền đạo

1

Ole Kristian Lauvli Thủ môn

155 1 3 3 1 31 Thủ môn

8

Ryan Nelson Tiền vệ

45 3 3 2 0 28 Tiền vệ

20

James Ampofo Tiền đạo

40 3 2 3 0 22 Tiền đạo

19

Magnus Fagernes Tiền đạo

70 2 5 9 0 25 Tiền đạo

6

Eduards Emsis Tiền vệ

26 2 1 10 0 29 Tiền vệ

2

Adrian Aleksander Hansen Hậu vệ

37 2 0 5 0 24 Hậu vệ

3

Torjus Embergsrud Engebakken Tiền vệ

41 1 1 5 1 19 Tiền vệ