GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 26/10/2024 14:00

SVĐ: NAMMO stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.50 2.10

0.88 11 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 0 0.68

0.91 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Đang cập nhật

    Andreas Dybevik

  • 53’

    Lucas Haren

    Jesper Andreas Grundt

  • 66’

    Oscar Kapskarmo

    Adem Guven

  • Magnus Fagernes

    Adrian Aleksander Hansen

    70’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Ludvig Langrekken

  • Ryan Nelson

    Yaw Agyeman

    79’
  • Erlend Hustad

    James Ampofo

    80’
  • Đang cập nhật

    Sander Nordbö

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NAMMO stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Hauge

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jörgen Wålemark

  • Ngày sinh:

    03-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    93 (T:31, H:22, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johan Peter Vennberg

  • Ngày sinh:

    05-03-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    35 (T:14, H:11, B:10)

4

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

7

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

2

282

Tổng số đường chuyền

230

11

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Raufoss Kongsvinger

Đội hình

Raufoss 3-4-3

Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark

Raufoss VS Kongsvinger

3-4-3 Kongsvinger

Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg

9

Erlend Hustad

8

Ryan Nelson

8

Ryan Nelson

8

Ryan Nelson

18

Kodjo Somesi

18

Kodjo Somesi

18

Kodjo Somesi

18

Kodjo Somesi

8

Ryan Nelson

8

Ryan Nelson

8

Ryan Nelson

14

Lucas Haren

6

Harald Holter

6

Harald Holter

6

Harald Holter

6

Harald Holter

6

Harald Holter

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

20

Jesper Andreas Grundt

Đội hình xuất phát

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erlend Hustad Tiền đạo

28 9 0 5 0 Tiền đạo

16

Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ

59 4 4 3 0 Tiền vệ

17

Sander Nordbö Tiền vệ

24 4 1 3 0 Tiền vệ

8

Ryan Nelson Tiền vệ

42 3 3 2 0 Tiền vệ

18

Kodjo Somesi Tiền vệ

51 2 1 2 0 Tiền vệ

14

Jamal Deen Haruna Hậu vệ

56 2 0 18 0 Hậu vệ

19

Magnus Fagernes Tiền vệ

47 1 3 5 0 Tiền vệ

15

Kristoffer Hay Hậu vệ

25 1 2 6 0 Hậu vệ

22

Victor Fors Tiền vệ

27 0 2 7 0 Tiền vệ

1

Ole Lauvli Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

26

Adnan Hadzic Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Lucas Haren Tiền vệ

25 9 8 3 0 Tiền vệ

20

Jesper Andreas Grundt Tiền vệ

58 8 6 2 0 Tiền vệ

22

Ludvig Langrekken Tiền vệ

44 6 6 7 0 Tiền vệ

2

Joel Nilsson Tiền vệ

25 4 2 3 0 Tiền vệ

7

Eric Taylor Tiền vệ

45 4 2 9 0 Tiền vệ

6

Harald Holter Hậu vệ

52 3 4 12 1 Hậu vệ

32

Oscar Kapskarmo Tiền đạo

7 2 1 0 0 Tiền đạo

10

Lars Gerson Hậu vệ

48 1 4 3 1 Hậu vệ

5

Fredrik Holmé Hậu vệ

53 1 2 7 1 Hậu vệ

27

Andreas Dybevik Tiền vệ

10 0 3 3 0 Tiền vệ

41

Anders Klemensson Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Adan Abadala Hussein Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

El Schaddai Furaha Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Adrian Aleksander Hansen Hậu vệ

35 2 0 4 0 Hậu vệ

20

James Ampofo Tiền đạo

37 3 2 3 0 Tiền đạo

77

Marius Alm Hậu vệ

27 0 0 5 0 Hậu vệ

28

Petter Jensen Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

21

Yaw Agyeman Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mathias Gjerstrom Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Daniel Lysgard Hậu vệ

52 0 2 0 0 Hậu vệ

1

August Strömberg Thủ môn

52 0 0 3 1 Thủ môn

48

Albert Leer Sandstad Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Wilhelm Arlig Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Mapenda Mbow Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Emil Nielsen Hậu vệ

22 2 2 3 0 Hậu vệ

11

Noa Williams Tiền vệ

27 5 3 0 0 Tiền vệ

9

Adem Guven Tiền đạo

53 15 6 3 0 Tiền đạo

Raufoss

Kongsvinger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Raufoss: 1T - 1H - 3B) (Kongsvinger: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/05/2024

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

1 : 1

(0-1)

Raufoss

06/08/2023

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

1 : 3

(0-0)

Raufoss

21/05/2023

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

1 : 2

(1-0)

Kongsvinger

22/08/2022

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

0 : 1

(0-1)

Kongsvinger

15/05/2022

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

4 : 1

(2-0)

Raufoss

Phong độ gần nhất

Raufoss

Phong độ

Kongsvinger

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Raufoss

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Bryne

Raufoss

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Raufoss

Sandnes Ulf

1 1

(1) (1)

0.85 -1.25 1.00

0.91 2.75 0.97

B
X

Hạng Hai Na Uy

29/09/2024

Lyn

Raufoss

1 2

(0) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.74 2.75 0.96

T
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Raufoss

Ranheim

1 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Levanger

Raufoss

0 1

(0) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.90 2.75 0.80

T
X

Kongsvinger

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Kongsvinger

Stabæk

1 3

(0) (1)

0.83 +0 0.91

0.78 3.25 0.91

B
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Egersund

Kongsvinger

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.99

0.92 3.0 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Kongsvinger

Vålerenga

2 2

(1) (1)

- - -

0.88 3.0 0.95

T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Mjøndalen

Kongsvinger

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.90

T
H

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Kongsvinger

Aalesund

1 5

(0) (4)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất