Hạng Hai Na Uy - 02/10/2024 17:00
SVĐ: NAMMO stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 1.00
0.91 2.75 0.97
- - -
- - -
1.38 4.75 7.50
0.90 11.5 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.90 1.25 0.81
- - -
- - -
1.90 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jakob Nyland Örsahl
18’ -
Sander Nordbö
Jan Inge Lynum
30’ -
43’
Andreas Rosendal Nyhagen
Tommy Høiland
-
50’
Đang cập nhật
Vajebah Sakor
-
69’
Artan Memedov
Jonas Brune Aune
-
Erlend Hustad
Magnus Fagernes
75’ -
77’
Vajebah Sakor
Isak Hjorteseth
-
81’
Andreas Rosendal Nyhagen
Noah Umbach Bertelsen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
68%
32%
7
4
1
1
382
179
10
9
5
7
1
2
Raufoss Sandnes Ulf
Raufoss 3-4-3
Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark
3-4-3 Sandnes Ulf
Huấn luyện viên: Steinar Nilsen
9
Erlend Hustad
4
Jan Inge Lynum
4
Jan Inge Lynum
4
Jan Inge Lynum
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
4
Jan Inge Lynum
4
Jan Inge Lynum
4
Jan Inge Lynum
10
Tommy Høiland
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erlend Hustad Tiền đạo |
26 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ |
57 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Sander Nordbö Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan Inge Lynum Tiền đạo |
27 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ryan Nelson Tiền đạo |
41 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Kodjo Somesi Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamal Deen Haruna Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
15 Kristoffer Hay Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Fors Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Adnan Hadzic Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ole Lauvli Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tommy Høiland Tiền đạo |
53 | 22 | 11 | 10 | 0 | Tiền đạo |
26 Artan Memedov Tiền đạo |
49 | 6 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Daniel Braut Tiền đạo |
46 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ |
23 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Vajebah Sakor Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Espen Berger Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Herman Kleppa Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Serigne Mor Mbaye Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Vuk Latinovich Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alwande Roaldsöy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Gullbrandur Øregaard Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yaw Agyeman Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Adan Abadala Hussein Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Marius Alm Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 El Schaddai Furaha Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Oskar Sangnes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Magnus Fagernes Tiền đạo |
45 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Petter Jensen Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adrian Aleksander Hansen Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 James Ampofo Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Noah Umbach Bertelsen Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Isak Hjorteseth Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Tord Flolid Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jonas Brune Aune Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jarmund Öyen Kvernstuen Tiền vệ |
21 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
45 | 9 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Endre Hjertager Osenbroch Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
Raufoss
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
2 : 0
(1-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
1 : 1
(0-0)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
0 : 0
(0-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
1 : 1
(0-1)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
1 : 4
(0-3)
Raufoss
Raufoss
Sandnes Ulf
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Raufoss
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Lyn Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.74 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Raufoss Ranheim |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Levanger Raufoss |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Stabæk Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
Raufoss Sogndal |
4 1 (2) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.95 2.75 0.76 |
T
|
T
|
Sandnes Ulf
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Moss Sandnes Ulf |
6 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Sandnes Ulf Sogndal |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.78 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Aalesund Sandnes Ulf |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Sandnes Ulf Vålerenga |
0 2 (0) (0) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16