GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Melløs Stadion

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.75 5.50

0.94 11 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.80 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Thomas Klemetsen Jakobsen

    Bo Åsulv Hegland

    5’
  • 9’

    Erlend Hustad

    Jan Inge Lynum

  • Alexander Lien Hapnes

    Blerton Isufi

    21’
  • Blerton Isufi

    Bo Åsulv Hegland

    38’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Adrian Aleksander Hansen

  • 59’

    Jan Inge Lynum

    Ryan Nelson

  • 61’

    Victor Fors

    Erlend Hustad

  • Noah Alexandersson

    Laurent Mendy

    66’
  • 70’

    Yaw Agyeman

    Adan Abadala Hussein

  • Sebastian Pedersen

    Mankoka Hegene Benarfa

    77’
  • Saadiq Faisal Elmi

    Đang cập nhật

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Marius Alm

  • 88’

    Đang cập nhật

    Adan Abadala Hussein

  • 90’

    Đang cập nhật

    Magnus Fagernes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Melløs Stadion

  • Trọng tài chính:

    J. Tennøy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Myhre

  • Ngày sinh:

    16-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    70 (T:32, H:13, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jörgen Wålemark

  • Ngày sinh:

    03-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    93 (T:31, H:22, B:40)

8

Phạt góc

3

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

0

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

4

369

Tổng số đường chuyền

267

12

Dứt điểm

6

7

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Moss Raufoss

Đội hình

Moss 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Thomas Myhre

Moss VS Raufoss

4-1-4-1 Raufoss

Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark

9

Sebastian Pedersen

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

11

Thomas Klemetsen Jakobsen

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

1

Mathias Eriksen Ranmark

11

Thomas Klemetsen Jakobsen

9

Erlend Hustad

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

2

Adrian Aleksander Hansen

2

Adrian Aleksander Hansen

2

Adrian Aleksander Hansen

2

Adrian Aleksander Hansen

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

Đội hình xuất phát

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sebastian Pedersen Tiền vệ

59 21 3 3 0 Tiền vệ

11

Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ

43 11 5 4 0 Tiền vệ

23

Noah Alexandersson Tiền vệ

51 8 4 7 0 Tiền vệ

10

Bo Åsulv Hegland Tiền vệ

37 6 5 3 0 Tiền vệ

1

Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn

60 0 2 3 0 Thủ môn

6

Alexander Lien Hapnes Tiền vệ

53 1 4 6 0 Tiền vệ

31

Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ

21 1 2 3 0 Hậu vệ

5

Ilir Kukleci Hậu vệ

51 1 0 7 0 Hậu vệ

26

Blerton Isufi Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Saadiq Faisal Elmi Hậu vệ

25 0 3 4 0 Hậu vệ

13

Marius Cassidy Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erlend Hustad Tiền đạo

29 9 0 5 0 Tiền đạo

4

Jan Inge Lynum Tiền đạo

29 4 3 4 0 Tiền đạo

18

Kodjo Somesi Tiền vệ

52 2 1 2 0 Tiền vệ

14

Jamal Deen Haruna Hậu vệ

57 2 0 18 0 Hậu vệ

2

Adrian Aleksander Hansen Tiền vệ

36 2 0 4 0 Tiền vệ

19

Magnus Fagernes Tiền đạo

48 1 3 5 0 Tiền đạo

22

Victor Fors Tiền vệ

28 0 2 7 0 Tiền vệ

1

Ole Lauvli Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

77

Marius Alm Hậu vệ

28 0 0 5 0 Hậu vệ

26

Adnan Hadzic Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Yaw Agyeman Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Moss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jarik Sundling Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Laurent Mendy Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

49

Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ

13 3 3 3 0 Tiền vệ

4

Tim Björkström Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Kristian Strande Hậu vệ

46 2 0 15 0 Hậu vệ

16

Hakon Vold Krohg Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Katoto Michee Mayonga Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Marius Andresen Hậu vệ

54 4 12 8 1 Hậu vệ

24

João Barros Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Adan Abadala Hussein Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kristoffer Hay Hậu vệ

26 1 2 6 0 Hậu vệ

23

El Schaddai Furaha Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Jonas Dalen Korsaksel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ryan Nelson Tiền vệ

43 3 3 2 0 Tiền vệ

20

James Ampofo Tiền đạo

38 3 2 3 0 Tiền đạo

28

Petter Jensen Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Moss

Raufoss

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Moss: 2T - 1H - 0B) (Raufoss: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/05/2024

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

0 : 2

(0-1)

Moss

03/09/2023

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

1 : 1

(0-1)

Moss

29/05/2023

Hạng Hai Na Uy

Moss

1 : 0

(1-0)

Raufoss

Phong độ gần nhất

Moss

Phong độ

Raufoss

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Moss

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Start

Moss

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Moss

Levanger

5 1

(2) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Moss

Åsane

1 1

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 3.0 0.88

B
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Bryne

Moss

3 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Moss

Sandnes Ulf

6 1

(2) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.90 3.25 0.90

T
T

Raufoss

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Raufoss

Kongsvinger

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Bryne

Raufoss

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Raufoss

Sandnes Ulf

1 1

(1) (1)

0.85 -1.25 1.00

0.91 2.75 0.97

B
X

Hạng Hai Na Uy

29/09/2024

Lyn

Raufoss

1 2

(0) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.74 2.75 0.96

T
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Raufoss

Ranheim

1 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất