- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Raufoss Moss
Raufoss 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Moss
Huấn luyện viên:
9
Erlend Hustad
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
16
Jakob Nyland Örsahl
16
Jakob Nyland Örsahl
9
Sebastian Pedersen
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erlend Hustad Tiền đạo |
31 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan Inge Lynum Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryan Nelson Tiền đạo |
45 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Kodjo Somesi Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamal Deen Haruna Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
15 Kristoffer Hay Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Fors Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ole Lauvli Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Marius Alm Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Adnan Hadzic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Pedersen Tiền vệ |
62 | 21 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền đạo |
40 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Noah Alexandersson Tiền vệ |
53 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
62 | 0 | 2 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Alexander Lien Hapnes Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilir Kukleci Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Saadiq Faisal Elmi Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Marius Cassidy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yaw Agyeman Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Dalen Korsaksel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 James Ampofo Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Petter Jensen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Magnus Fagernes Tiền đạo |
50 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 El Schaddai Furaha Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adan Abadala Hussein Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Blerton Isufi Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurent Mendy Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Katoto Michee Mayonga Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jarik Sundling Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 João Barros Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Marius Andresen Hậu vệ |
57 | 4 | 12 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Raufoss
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
3 : 2
(3-1)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
0 : 2
(0-1)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
1 : 1
(0-1)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
1 : 0
(1-0)
Raufoss
Raufoss
Moss
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Raufoss
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Moss Raufoss |
3 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Raufoss Kongsvinger |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Bryne Raufoss |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Raufoss Sandnes Ulf |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Moss
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Moss Kongsvinger |
3 2 (1) (0) |
0.77 +0 1.03 |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Lyn Moss |
1 2 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Moss Raufoss |
3 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Start Moss |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Moss Levanger |
5 1 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13