- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Raufoss Åsane
Raufoss 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Åsane
Huấn luyện viên:
9
Erlend Hustad
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
16
Jakob Nyland Örsahl
16
Jakob Nyland Örsahl
23
Sebastian Heimvik Haugland
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
8
Emil Sildnes
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
20
Stian Nygard
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
16
Didrik Bjornstad Fredriksen
10
Kristoffer Barmen
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erlend Hustad Tiền đạo |
31 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan Inge Lynum Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryan Nelson Tiền đạo |
45 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Kodjo Somesi Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamal Deen Haruna Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
15 Kristoffer Hay Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Fors Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ole Lauvli Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Marius Alm Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Adnan Hadzic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sebastian Heimvik Haugland Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kristoffer Barmen Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Didrik Bjornstad Fredriksen Tiền vệ |
61 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Emil Sildnes Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stian Nygard Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Einar Iversen Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Steen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eirik Lereng Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Simen Lillevik Kjellevold Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Ueland Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Patrick Andre Wik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yaw Agyeman Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Dalen Korsaksel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 James Ampofo Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Petter Jensen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Magnus Fagernes Tiền đạo |
50 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 El Schaddai Furaha Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adan Abadala Hussein Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Åsane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Steffen Skalevik Tiền đạo |
29 | 8 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
14 Knut Haga Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Magnus Bruun-Hansen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Kristoffer Larsen Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Oliver Andreas Madsen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Sander Eng Strand Hậu vệ |
55 | 4 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Dennis Moller Wolfe Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Raufoss
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
0 : 0
(0-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
1 : 0
(1-0)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
3 : 1
(2-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
0 : 0
(0-0)
Åsane
Hạng Hai Na Uy
Åsane
1 : 0
(1-0)
Raufoss
Raufoss
Åsane
80% 20% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Raufoss
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Mjøndalen Raufoss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/04/2025 |
Raufoss Moss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Moss Raufoss |
3 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Raufoss Kongsvinger |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Åsane
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Åsane Egersund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Kongsvinger Åsane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Levanger Åsane |
2 3 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Åsane Lyn |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sogndal Åsane |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6