Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00
SVĐ: Bryne Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.97
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
1.50 4.33 5.75
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.05 2.30 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Luis Görlich
Sjur Torgersen Jonassen
5’ -
63’
Đang cập nhật
Jan Inge Lynum
-
Alfred Scriven
Mats Selmer Thornes
66’ -
71’
Magnus Fagernes
Kodjo Somesi
-
75’
Erlend Hustad
El Schaddai Furaha
-
Đang cập nhật
Axel Kryger
77’ -
81’
Jakob Nyland Örsahl
Adan Abadala Hussein
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
54%
46%
2
1
1
1
386
328
8
6
2
2
1
2
Bryne Raufoss
Bryne 4-4-2
Huấn luyện viên: Kevin Knappen
4-4-2 Raufoss
Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark
18
Duarte Moreira
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
2
Luis Görlich
11
Alfred Scriven
11
Alfred Scriven
9
Erlend Hustad
17
Sander Nordbö
17
Sander Nordbö
17
Sander Nordbö
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
17
Sander Nordbö
17
Sander Nordbö
17
Sander Nordbö
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Duarte Moreira Tiền vệ |
44 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo |
55 | 11 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alfred Scriven Tiền vệ |
27 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Landu-Landu Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Luis Görlich Hậu vệ |
27 | 3 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Eirik Franke Saunes Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sanel Bojadžić Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Axel Kryger Tiền vệ |
48 | 1 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Jens Berland Husebø Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jacob Haahr Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Igor Spiridonov Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erlend Hustad Tiền đạo |
27 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan Inge Lynum Tiền đạo |
28 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Sander Nordbö Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamal Deen Haruna Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
2 Adrian Aleksander Hansen Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Magnus Fagernes Tiền đạo |
46 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Kristoffer Hay Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Fors Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ole Lauvli Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Adnan Hadzic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sem Aleksander Bergene Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Marius Mattingsdal Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Robert Undheim Tiền vệ |
53 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mats Selmer Thornes Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kristian Skurve Haland Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jon-Helge Tveita Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Anton Cajtoft Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lasse Qvigstad Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sondre Norheim Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 El Schaddai Furaha Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Petter Jensen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Marius Alm Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Adan Abadala Hussein Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kodjo Somesi Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Yaw Agyeman Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bryne
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
0 : 1
(0-0)
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
0 : 1
(0-0)
Bryne
Hạng Hai Na Uy
Bryne
4 : 1
(3-1)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Bryne
5 : 0
(2-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
2 : 0
(1-0)
Bryne
Bryne
Raufoss
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bryne
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Bryne Moss |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Sogndal Bryne |
2 3 (2) (3) |
- - - |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
||
21/09/2024 |
Bryne Vålerenga |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Mjøndalen Bryne |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Raufoss
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Raufoss Sandnes Ulf |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Lyn Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.74 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Raufoss Ranheim |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Levanger Raufoss |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Stabæk Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 16