GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00

SVĐ: Bryne Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.97

0.80 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.33 5.75

0.85 11.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

0.79 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.30 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Luis Görlich

    Sjur Torgersen Jonassen

    5’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Jan Inge Lynum

  • Alfred Scriven

    Mats Selmer Thornes

    66’
  • 71’

    Magnus Fagernes

    Kodjo Somesi

  • 75’

    Erlend Hustad

    El Schaddai Furaha

  • Đang cập nhật

    Axel Kryger

    77’
  • 81’

    Jakob Nyland Örsahl

    Adan Abadala Hussein

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bryne Stadion

  • Trọng tài chính:

    A. Bodding

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Knappen

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:49, H:17, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jörgen Wålemark

  • Ngày sinh:

    03-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    93 (T:31, H:22, B:40)

1

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

386

Tổng số đường chuyền

328

8

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Bryne Raufoss

Đội hình

Bryne 4-4-2

Huấn luyện viên: Kevin Knappen

Bryne VS Raufoss

4-4-2 Raufoss

Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark

18

Duarte Moreira

2

Luis Görlich

2

Luis Görlich

2

Luis Görlich

2

Luis Görlich

2

Luis Görlich

2

Luis Görlich

2

Luis Görlich

2

Luis Görlich

11

Alfred Scriven

11

Alfred Scriven

9

Erlend Hustad

17

Sander Nordbö

17

Sander Nordbö

17

Sander Nordbö

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

17

Sander Nordbö

17

Sander Nordbö

17

Sander Nordbö

Đội hình xuất phát

Bryne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Duarte Moreira Tiền vệ

44 18 1 5 0 Tiền vệ

32

Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo

55 11 3 1 0 Tiền đạo

11

Alfred Scriven Tiền vệ

27 7 2 3 0 Tiền vệ

4

Christian Landu-Landu Tiền vệ

55 4 3 13 0 Tiền vệ

2

Luis Görlich Hậu vệ

27 3 6 4 0 Hậu vệ

14

Eirik Franke Saunes Hậu vệ

39 3 4 0 0 Hậu vệ

8

Sanel Bojadžić Tiền đạo

5 3 0 0 0 Tiền đạo

26

Axel Kryger Tiền vệ

48 1 5 11 0 Tiền vệ

24

Jens Berland Husebø Hậu vệ

54 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Jacob Haahr Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

99

Igor Spiridonov Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erlend Hustad Tiền đạo

27 9 0 5 0 Tiền đạo

16

Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ

58 4 4 3 0 Tiền vệ

4

Jan Inge Lynum Tiền đạo

28 4 3 3 0 Tiền đạo

17

Sander Nordbö Tiền vệ

23 4 1 3 0 Tiền vệ

14

Jamal Deen Haruna Hậu vệ

55 2 0 18 0 Hậu vệ

2

Adrian Aleksander Hansen Tiền vệ

34 2 0 4 0 Tiền vệ

19

Magnus Fagernes Tiền đạo

46 1 3 5 0 Tiền đạo

15

Kristoffer Hay Hậu vệ

24 1 2 6 0 Hậu vệ

22

Victor Fors Tiền vệ

26 0 2 7 0 Tiền vệ

1

Ole Lauvli Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

26

Adnan Hadzic Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bryne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Sem Aleksander Bergene Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

22

Marius Mattingsdal Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Robert Undheim Tiền vệ

53 4 6 4 0 Tiền vệ

7

Mats Selmer Thornes Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Kristian Skurve Haland Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Jon-Helge Tveita Tiền vệ

25 1 4 1 0 Tiền vệ

1

Anton Cajtoft Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lasse Qvigstad Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Sondre Norheim Hậu vệ

62 2 1 3 0 Hậu vệ

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

El Schaddai Furaha Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Petter Jensen Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

77

Marius Alm Hậu vệ

26 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Adan Abadala Hussein Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Kodjo Somesi Tiền vệ

50 2 1 2 0 Tiền vệ

21

Yaw Agyeman Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

Bryne

Raufoss

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bryne: 4T - 0H - 1B) (Raufoss: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

0 : 1

(0-0)

Bryne

12/11/2023

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

0 : 1

(0-0)

Bryne

02/07/2023

Hạng Hai Na Uy

Bryne

4 : 1

(3-1)

Raufoss

29/08/2022

Hạng Hai Na Uy

Bryne

5 : 0

(2-0)

Raufoss

09/05/2022

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

2 : 0

(1-0)

Bryne

Phong độ gần nhất

Bryne

Phong độ

Raufoss

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bryne

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Start

Bryne

2 1

(1) (0)

0.82 +0.25 1.04

0.93 2.75 0.95

B
T

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Bryne

Moss

3 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Sogndal

Bryne

2 3

(2) (3)

- - -

0.87 2.5 0.90

T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Bryne

Vålerenga

1 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

0.85 2.75 0.85

T
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Mjøndalen

Bryne

1 1

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.97 2.75 0.87

B
X

Raufoss

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Raufoss

Sandnes Ulf

1 1

(1) (1)

0.85 -1.25 1.00

0.91 2.75 0.97

B
X

Hạng Hai Na Uy

29/09/2024

Lyn

Raufoss

1 2

(0) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.74 2.75 0.96

T
T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Raufoss

Ranheim

1 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Levanger

Raufoss

0 1

(0) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.90 2.75 0.80

T
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Stabæk

Raufoss

1 2

(0) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất