- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mjøndalen Raufoss
Mjøndalen 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Raufoss
Huấn luyện viên:
45
M. Olsen
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
9
Erlend Hustad
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
14
Jamal Deen Haruna
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
8
Ryan Nelson
16
Jakob Nyland Örsahl
16
Jakob Nyland Örsahl
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 M. Olsen Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
43 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Syver Skaar Eriksen Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erlend Hustad Tiền đạo |
31 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan Inge Lynum Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryan Nelson Tiền đạo |
45 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Kodjo Somesi Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamal Deen Haruna Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
15 Kristoffer Hay Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Fors Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ole Lauvli Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Marius Alm Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Adnan Hadzic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vegard Moberg Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nickolay Arsbog Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Martin Ovenstad Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
51 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Love Reutersward Tiền đạo |
45 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Raufoss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Yaw Agyeman Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Dalen Korsaksel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 James Ampofo Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Petter Jensen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Magnus Fagernes Tiền đạo |
50 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 El Schaddai Furaha Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adan Abadala Hussein Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mjøndalen
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
0 : 1
(0-0)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
1 : 1
(1-0)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Raufoss
0 : 0
(0-0)
Mjøndalen
Cúp Quốc Gia Na Uy
Mjøndalen
0 : 4
(0-2)
Raufoss
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
3 : 0
(1-0)
Raufoss
Mjøndalen
Raufoss
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mjøndalen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Egersund Mjøndalen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Mjøndalen Stabæk |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Egersund Mjøndalen |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Mjøndalen Sogndal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Raufoss
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2025 |
Raufoss Moss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Raufoss Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.92 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Moss Raufoss |
3 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Raufoss Kongsvinger |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Bryne Raufoss |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12