GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 09/11/2024 15:00

SVĐ: NAMMO stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.92

0.81 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 4.00 2.45

0.93 11.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

-0.93 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jamal Deen Haruna

    19’
  • 56’

    Kristoffer Tokstad

    Mathias Bringaker

  • 57’

    Alie Conteh

    Mats Pedersen

  • Kristoffer Hay

    Magnus Fagernes

    74’
  • 76’

    Erik Brenden

    Martin Ovenstad

  • Jan Inge Lynum

    El Schaddai Furaha

    82’
  • 88’

    Mats Pedersen

    Vegard Moberg

  • Đang cập nhật

    Victor Fors

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Syver Skaar Eriksen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NAMMO stadion

  • Trọng tài chính:

    E. Bodding

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jörgen Wålemark

  • Ngày sinh:

    03-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    93 (T:31, H:22, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Andrew Nicol

  • Ngày sinh:

    19-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    75 (T:26, H:15, B:34)

8

Phạt góc

7

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

7

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

1

388

Tổng số đường chuyền

403

8

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

0

Raufoss Mjøndalen

Đội hình

Raufoss 5-3-2

Huấn luyện viên: Jörgen Wålemark

Raufoss VS Mjøndalen

5-3-2 Mjøndalen

Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol

9

Erlend Hustad

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

14

Jamal Deen Haruna

8

Ryan Nelson

8

Ryan Nelson

8

Ryan Nelson

16

Jakob Nyland Örsahl

16

Jakob Nyland Örsahl

45

M. Olsen

5

Sivert Engh Overby

5

Sivert Engh Overby

5

Sivert Engh Overby

5

Sivert Engh Overby

24

Mats Pedersen

24

Mats Pedersen

24

Mats Pedersen

24

Mats Pedersen

24

Mats Pedersen

24

Mats Pedersen

Đội hình xuất phát

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erlend Hustad Tiền đạo

30 10 1 5 0 Tiền đạo

4

Jan Inge Lynum Tiền đạo

30 5 3 4 0 Tiền đạo

16

Jakob Nyland Örsahl Tiền vệ

60 4 4 4 0 Tiền vệ

8

Ryan Nelson Tiền đạo

44 3 3 2 0 Tiền đạo

18

Kodjo Somesi Tiền vệ

53 2 1 2 0 Tiền vệ

14

Jamal Deen Haruna Hậu vệ

58 2 0 18 0 Hậu vệ

15

Kristoffer Hay Hậu vệ

27 1 2 6 0 Hậu vệ

22

Victor Fors Tiền vệ

29 0 3 7 0 Tiền vệ

1

Ole Lauvli Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

77

Marius Alm Hậu vệ

29 0 0 6 0 Hậu vệ

26

Adnan Hadzic Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Mjøndalen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

M. Olsen Tiền đạo

32 7 2 6 0 Tiền đạo

20

Alie Conteh Tiền đạo

26 6 1 1 1 Tiền đạo

8

Ole Amund Sveen Hậu vệ

48 5 3 8 1 Hậu vệ

24

Mats Pedersen Tiền vệ

42 4 9 4 0 Tiền vệ

5

Sivert Engh Overby Hậu vệ

52 3 7 5 0 Hậu vệ

19

Erik Brenden Tiền vệ

26 3 2 3 1 Tiền vệ

27

Kristoffer Tokstad Tiền đạo

32 2 3 2 0 Tiền đạo

2

Syver Skaar Eriksen Hậu vệ

34 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Andreas Heredia-Randen Tiền vệ

20 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Thomas Kinn Thủ môn

59 1 0 2 1 Thủ môn

26

Aleksandar Lukić Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Raufoss

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Yaw Agyeman Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Jonas Dalen Korsaksel Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

James Ampofo Tiền đạo

39 3 2 3 0 Tiền đạo

28

Petter Jensen Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

19

Magnus Fagernes Tiền đạo

49 1 3 6 0 Tiền đạo

23

El Schaddai Furaha Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Adan Abadala Hussein Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Mjøndalen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mathias Bringaker Tiền đạo

50 15 5 3 0 Tiền đạo

15

Love Reutersward Tiền đạo

44 4 4 2 0 Tiền đạo

10

Vegard Moberg Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

16

Johannes Holstad Dahlby Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Markus Olsvik Welinder Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Andreas Hippe Fagereng Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

18

Nickolay Arsbog Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Martin Ovenstad Tiền vệ

52 2 7 5 0 Tiền vệ

14

Niclas Semmen Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Raufoss

Mjøndalen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Raufoss: 2T - 2H - 1B) (Mjøndalen: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/04/2024

Hạng Hai Na Uy

Mjøndalen

1 : 1

(1-0)

Raufoss

07/10/2023

Hạng Hai Na Uy

Raufoss

0 : 0

(0-0)

Mjøndalen

07/06/2023

Cúp Quốc Gia Na Uy

Mjøndalen

0 : 4

(0-2)

Raufoss

16/05/2023

Hạng Hai Na Uy

Mjøndalen

3 : 0

(1-0)

Raufoss

04/08/2022

Hạng Hai Na Uy

Mjøndalen

1 : 2

(0-0)

Raufoss

Phong độ gần nhất

Raufoss

Phong độ

Mjøndalen

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Raufoss

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Moss

Raufoss

3 2

(3) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.80 2.5 1.00

B
T

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Raufoss

Kongsvinger

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Bryne

Raufoss

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Raufoss

Sandnes Ulf

1 1

(1) (1)

0.85 -1.25 1.00

0.91 2.75 0.97

B
X

Hạng Hai Na Uy

29/09/2024

Lyn

Raufoss

1 2

(0) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.74 2.75 0.96

T
T

Mjøndalen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Mjøndalen

Stabæk

3 0

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.87 3.5 0.83

T
X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Egersund

Mjøndalen

3 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.87 3.25 0.82

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Mjøndalen

Sogndal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.5 0.92

B
X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Vålerenga

Mjøndalen

4 2

(3) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.90 3.5 0.85

B
T

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Aalesund

Mjøndalen

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.94 3.0 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất