Hạng Hai Na Uy - 16/09/2024 17:00
SVĐ: Sparebanken Sør Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.87 3.0 0.89
- - -
- - -
2.05 3.60 3.00
0.85 9.75 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.89 1.25 0.81
- - -
- - -
2.62 2.37 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
65’
Daniel Pollen
Sander Munkeby Sundnes
-
66’
Herman Stang Stakset
Sondre Fosnaess Hanssen
-
Fredrik Palerud
Sander Hansen Sjøkvist
69’ -
Đang cập nhật
Sander Hansen Sjøkvist
72’ -
82’
Adrian Teigen
Sander Munkeby Sundnes
-
Mathias Grundetjern
Kristoffer Hoven
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
1
9
0
0
387
473
16
10
9
2
2
1
Start Levanger
Start 3-5-2
Huấn luyện viên: Azar Karadas
3-5-2 Levanger
Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning
8
Mathias Grundetjern
23
Mustapha Isah Ubandoma
23
Mustapha Isah Ubandoma
23
Mustapha Isah Ubandoma
4
Sivert Sira Hansen
4
Sivert Sira Hansen
4
Sivert Sira Hansen
4
Sivert Sira Hansen
4
Sivert Sira Hansen
11
Eirik Schulze
11
Eirik Schulze
14
Arne Gunnes
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
19
Jonas Pereira
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
8
Adrian Teigen
5
Havard Kleven Lorentsen
5
Havard Kleven Lorentsen
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền đạo |
44 | 10 | 6 | 7 | 1 | Tiền đạo |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
54 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
24 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mustapha Isah Ubandoma Tiền đạo |
6 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fredrik Palerud Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arne Gunnes Tiền đạo |
22 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jo Sondre Aas Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonas Pereira Hậu vệ |
23 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ermal Hajdari Tiền vệ |
22 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Teigen Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Herman Stang Stakset Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Daniel Pollen Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Adne Bruseth Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sander Saugestad Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Morten Saetra Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jesper Gravdahl Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền vệ |
49 | 2 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Sander Hansen Sjøkvist Hậu vệ |
54 | 3 | 14 | 2 | 2 | Hậu vệ |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasper Silva Torkildsen Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Levanger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kjartan Ulstad Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Sander Munkeby Sundnes Hậu vệ |
18 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Awet Ermias Alemseged Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Christian Hristov Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Start
Levanger
Hạng Hai Na Uy
Levanger
1 : 1
(0-1)
Start
Start
Levanger
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Start
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2024 |
Ranheim Start |
2 3 (0) (2) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
26/08/2024 |
Start Raufoss |
1 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.75 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
19/08/2024 |
Lyn Start |
2 2 (1) (2) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.75 0.85 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Egersund Start |
3 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Start Mjøndalen |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.89 |
0.93 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Levanger
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2024 |
Levanger Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Mjøndalen Levanger |
2 0 (1) (0) |
1.06 +0 0.84 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Levanger Vålerenga |
1 4 (0) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.92 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Levanger Mjøndalen |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.86 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Sogndal Levanger |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17