GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 16/09/2024 17:00

SVĐ: Sparebanken Sør Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.87 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.60 3.00

0.85 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.89 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.37 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 65’

    Daniel Pollen

    Sander Munkeby Sundnes

  • 66’

    Herman Stang Stakset

    Sondre Fosnaess Hanssen

  • Fredrik Palerud

    Sander Hansen Sjøkvist

    69’
  • Đang cập nhật

    Sander Hansen Sjøkvist

    72’
  • 82’

    Adrian Teigen

    Sander Munkeby Sundnes

  • Mathias Grundetjern

    Kristoffer Hoven

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 16/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sparebanken Sør Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Huru Kellerhals

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Azar Karadas

  • Ngày sinh:

    09-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    31 (T:9, H:8, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Per Verner Vågan Rønning

  • Ngày sinh:

    09-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    41 (T:13, H:11, B:17)

4

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

1

Cứu thua

9

0

Phạm lỗi

0

387

Tổng số đường chuyền

473

16

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Start Levanger

Đội hình

Start 3-5-2

Huấn luyện viên: Azar Karadas

Start VS Levanger

3-5-2 Levanger

Huấn luyện viên: Per Verner Vågan Rønning

8

Mathias Grundetjern

23

Mustapha Isah Ubandoma

23

Mustapha Isah Ubandoma

23

Mustapha Isah Ubandoma

4

Sivert Sira Hansen

4

Sivert Sira Hansen

4

Sivert Sira Hansen

4

Sivert Sira Hansen

4

Sivert Sira Hansen

11

Eirik Schulze

11

Eirik Schulze

14

Arne Gunnes

19

Jonas Pereira

19

Jonas Pereira

19

Jonas Pereira

8

Adrian Teigen

8

Adrian Teigen

8

Adrian Teigen

8

Adrian Teigen

8

Adrian Teigen

5

Havard Kleven Lorentsen

5

Havard Kleven Lorentsen

Đội hình xuất phát

Start

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mathias Grundetjern Tiền đạo

44 10 6 7 1 Tiền đạo

16

Tom Strannegård Tiền vệ

54 8 8 4 0 Tiền vệ

11

Eirik Schulze Tiền vệ

24 6 2 3 0 Tiền vệ

23

Mustapha Isah Ubandoma Tiền đạo

6 3 1 1 0 Tiền đạo

5

Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ

20 2 0 4 0 Hậu vệ

4

Sivert Sira Hansen Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

2

Fredrik Palerud Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

29

Wilhelm Vorsager Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

27

Ludvik Begby Tiền vệ

2 0 1 1 0 Tiền vệ

45

Jacob Pryts Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Sebastian Griesbeck Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arne Gunnes Tiền đạo

22 7 2 1 0 Tiền đạo

10

Jo Sondre Aas Tiền vệ

23 3 3 4 0 Tiền vệ

5

Havard Kleven Lorentsen Hậu vệ

21 3 0 3 0 Hậu vệ

19

Jonas Pereira Hậu vệ

23 2 4 2 0 Hậu vệ

7

Ermal Hajdari Tiền vệ

22 1 5 7 0 Tiền vệ

8

Adrian Teigen Tiền vệ

21 1 3 0 0 Tiền vệ

21

Herman Stang Stakset Tiền đạo

15 1 2 1 0 Tiền đạo

2

Daniel Pollen Hậu vệ

22 1 1 2 1 Hậu vệ

17

Adne Bruseth Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

6

Sander Saugestad Tiền vệ

23 0 2 2 0 Tiền vệ

12

Morten Saetra Thủ môn

23 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Start

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kristoffer Hoven Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Jesper Gravdahl Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Sigurd Grønli Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Deni Dashaev Hậu vệ

37 2 0 2 0 Hậu vệ

44

Salim Nkubiri Tiền vệ

49 2 5 3 1 Tiền vệ

21

Sander Hansen Sjøkvist Hậu vệ

54 3 14 2 2 Hậu vệ

20

Hakon Lorentzen Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Kaya Makosso Tiền vệ

21 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Jasper Silva Torkildsen Thủ môn

46 0 0 5 0 Thủ môn

Levanger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kjartan Ulstad Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Sander Munkeby Sundnes Hậu vệ

18 1 4 0 0 Hậu vệ

15

Sondre Fosnaess Hanssen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Awet Ermias Alemseged Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marcus Solhaug Wenneberg Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Christian Hristov Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Start

Levanger

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Start: 0T - 1H - 0B) (Levanger: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

Hạng Hai Na Uy

Levanger

1 : 1

(0-1)

Start

Phong độ gần nhất

Start

Phong độ

Levanger

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Start

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/09/2024

Ranheim

Start

2 3

(0) (2)

1.02 -1.0 0.82

0.86 3.0 0.82

T
T

Hạng Hai Na Uy

26/08/2024

Start

Raufoss

1 2

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.75 2.75 0.96

B
T

Hạng Hai Na Uy

19/08/2024

Lyn

Start

2 2

(1) (2)

0.82 -1.0 1.02

0.85 3.75 0.85

T
T

Hạng Hai Na Uy

11/08/2024

Egersund

Start

3 2

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.85 3.25 0.85

B
T

Hạng Hai Na Uy

03/08/2024

Start

Mjøndalen

1 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.89

0.93 3.25 0.91

T
X

Levanger

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/09/2024

Levanger

Egersund

2 1

(1) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.25 0.80

T
X

Hạng Hai Na Uy

26/08/2024

Mjøndalen

Levanger

2 0

(1) (0)

1.06 +0 0.84

0.93 3.0 0.83

B
X

Hạng Hai Na Uy

18/08/2024

Levanger

Vålerenga

1 4

(0) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.92 3.0 0.91

B
T

Hạng Hai Na Uy

14/08/2024

Levanger

Mjøndalen

1 1

(1) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.86 3.25 0.84

B
X

Hạng Hai Na Uy

10/08/2024

Sogndal

Levanger

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.88 3.0 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất