Hạng Hai Na Uy - 21/09/2024 14:00
SVĐ: Sandnes Idrettspark
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.95
0.88 3.0 0.78
- - -
- - -
3.20 3.60 1.95
-0.80 8.50 0.90
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.95 1.25 0.80
- - -
- - -
3.75 2.37 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mads Bager
28’ -
Matias Belli Moldskred
Tommy Høiland
36’ -
Mads Bager
Jonas Brune Aune
57’ -
58’
Đang cập nhật
Kasper Skaanes
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
59’ -
65’
Erik Flataker
Yoro Ba
-
68’
Đang cập nhật
Emmanuel Mensah
-
Alwande Roaldsöy
Gullbrandur Øregaard
72’ -
82’
Felix Eriksson
Óskar Borgthórsson
-
87’
Mathias Øren
Kristoffer Paulsen
-
Tommy Høiland
Artan Memedov
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
40%
60%
2
0
2
2
369
553
7
14
1
3
0
0
Sandnes Ulf Sogndal
Sandnes Ulf 4-4-2
Huấn luyện viên: Steinar Nilsen
4-4-2 Sogndal
Huấn luyện viên: Tore Andre Flo
10
Tommy Høiland
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
2
Herman Kleppa
19
Daniel Braut
19
Daniel Braut
30
Erik Flataker
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
10
Kasper Skaanes
17
Martin Sjølstad
17
Martin Sjølstad
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tommy Høiland Tiền đạo |
50 | 21 | 11 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Matias Belli Moldskred Tiền đạo |
42 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Braut Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Haris Brkic Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Herman Kleppa Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Olav Oby Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mads Bager Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Serigne Mor Mbaye Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Eirik Asante Gayi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Vuk Latinovich Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alwande Roaldsöy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Erik Flataker Tiền đạo |
53 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Daniel Arrocha Hậu vệ |
52 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Martin Sjølstad Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Felix Eriksson Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Kasper Skaanes Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Per Egil Flo Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Mathias Øren Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Emmanuel Mensah Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jacob Blixt Flaten Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Jendal Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Kristoffer Haukås Steinset Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Tord Flolid Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Endre Hjertager Osenbroch Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Jonas Brune Aune Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Isak Hjorteseth Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Artan Memedov Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
5 Gullbrandur Øregaard Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Riki Tomas Alba Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vajebah Sakor Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sogndal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yoro Ba Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Daniel Gjerde Sætren Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kristoffer Paulsen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Joakim Berg Nundal Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Oliver Hintsa Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Emmanuel Olugbe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Óskar Borgthórsson Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sandnes Ulf
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
5 : 1
(4-0)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
1 : 2
(0-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
1 : 0
(1-0)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
6 : 0
(2-0)
Sogndal
Hạng Hai Na Uy
Sogndal
1 : 2
(1-1)
Sandnes Ulf
Sandnes Ulf
Sogndal
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sandnes Ulf
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
Aalesund Sandnes Ulf |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Sandnes Ulf Vålerenga |
0 2 (0) (0) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
27/08/2024 |
Kongsvinger Sandnes Ulf |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.87 3.75 0.83 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
Sandnes Ulf Stabæk |
1 3 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 3.75 0.85 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Sandnes Ulf Aalesund |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
Sogndal
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Sogndal Lyn |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
02/09/2024 |
Raufoss Sogndal |
4 1 (2) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.95 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sogndal Ranheim |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
19/08/2024 |
Moss Sogndal |
3 0 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Sogndal Levanger |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16