Hạng Hai Na Uy - 28/09/2024 14:00
SVĐ: Sandnes Idrettspark
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.82
0.92 3.25 0.92
- - -
- - -
3.80 3.80 1.80
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.83 1.25 0.98
- - -
- - -
4.00 2.50 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vajebah Sakor
25’ -
33’
Sebastian Griesbeck
Wilhelm Vorsager
-
42’
Đang cập nhật
Mustapha Isah Ubandoma
-
63’
Eirik Schulze
Hakon Lorentzen
-
Alwande Roaldsöy
Artan Memedov
70’ -
71’
Sigurd Grønli
Kristoffer Hoven
-
Đang cập nhật
Olav Oby
76’ -
78’
Đang cập nhật
Mustapha Isah Ubandoma
-
Daniel Braut
Riki Tomas Alba
80’ -
82’
Ludvik Begby
Deni Dashaev
-
Matias Belli Moldskred
Isak Hjorteseth
85’ -
87’
D. Dashaev
Kristoffer Hoven
-
Đang cập nhật
Eirik Asante Gayi
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
54%
46%
2
6
3
0
351
299
15
12
6
6
0
1
Sandnes Ulf Start
Sandnes Ulf 4-3-3
Huấn luyện viên: Steinar Nilsen
4-3-3 Start
Huấn luyện viên: Azar Karadas
10
Tommy Høiland
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
22
Vajebah Sakor
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Andreas Rosendal Nyhagen
8
Mathias Grundetjern
2
Fredrik Palerud
2
Fredrik Palerud
2
Fredrik Palerud
2
Fredrik Palerud
2
Fredrik Palerud
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
23
Mustapha Isah
23
Mustapha Isah
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tommy Høiland Tiền đạo |
52 | 22 | 11 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Matias Belli Moldskred Tiền đạo |
44 | 9 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Braut Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ |
22 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Vajebah Sakor Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Espen Berger Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Olav Oby Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Serigne Mor Mbaye Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Eirik Asante Gayi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Vuk Latinovich Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alwande Roaldsöy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền đạo |
47 | 11 | 9 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
27 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Mustapha Isah Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
5 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Fredrik Palerud Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Endre Hjertager Osenbroch Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Gullbrandur Øregaard Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Tord Flolid Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Noah Umbach Bertelsen Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jarmund Öyen Kvernstuen Tiền vệ |
20 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Artan Memedov Tiền đạo |
48 | 6 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Riki Tomas Alba Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Isak Hjorteseth Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền vệ |
52 | 2 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Jasper Silva Torkildsen Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sandnes Ulf
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
1 : 1
(1-0)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
1 : 0
(1-0)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
3 : 3
(2-2)
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
3 : 5
(1-2)
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
1 : 2
(1-1)
Sandnes Ulf
Sandnes Ulf
Start
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandnes Ulf
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Moss Sandnes Ulf |
6 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Sandnes Ulf Sogndal |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.78 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Aalesund Sandnes Ulf |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Sandnes Ulf Vålerenga |
0 2 (0) (0) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
27/08/2024 |
Kongsvinger Sandnes Ulf |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.87 3.75 0.83 |
T
|
X
|
Start
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Stabæk Start |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.93 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Start Levanger |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
02/09/2024 |
Ranheim Start |
2 3 (0) (2) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
26/08/2024 |
Start Raufoss |
1 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.75 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12