Hạng Hai Na Uy - 25/09/2024 17:00
SVĐ: Melløs Stadion
6 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.85
0.90 3.25 0.90
- - -
- - -
1.38 5.25 6.50
0.91 11 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.82 1.25 -0.99
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Olav Oby
Daniel Braut
-
Marius Andresen
Mankoka Hegene Benarfa
6’ -
Đang cập nhật
Mankoka Hegene Benarfa
26’ -
Đang cập nhật
Ilir Kukleci
33’ -
Saadiq Faisal Elmi
Noah Alexandersson
37’ -
39’
Đang cập nhật
Matias Belli Moldskred
-
46’
Artan Memedov
Riki Tomas Alba
-
Mankoka Hegene Benarfa
Thomas Klemetsen Jakobsen
59’ -
61’
Tommy Høiland
Haris Brkic
-
62’
Olav Oby
Vajebah Sakor
-
Thomas Klemetsen Jakobsen
Noah Alexandersson
71’ -
Saadiq Faisal Elmi
João Barros
74’ -
Thomas Klemetsen Jakobsen
Sebastian Pedersen
76’ -
Noah Alexandersson
Blerton Isufi
83’ -
Sebastian Pedersen
Blerton Isufi
84’ -
Sebastian Pedersen
Thomas Klemetsen Jakobsen
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
58%
42%
1
1
2
1
375
271
14
6
8
4
1
1
Moss Sandnes Ulf
Moss 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Myhre
4-3-3 Sandnes Ulf
Huấn luyện viên: Steinar Nilsen
23
Noah Alexandersson
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
49
Mankoka Hegene Benarfa
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
10
Tommy Høiland
3
Espen Berger
3
Espen Berger
3
Espen Berger
3
Espen Berger
19
Daniel Braut
19
Daniel Braut
19
Daniel Braut
19
Daniel Braut
19
Daniel Braut
19
Daniel Braut
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Noah Alexandersson Tiền đạo |
46 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Marius Andresen Hậu vệ |
49 | 4 | 11 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Alexander Lien Hapnes Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Saadiq Faisal Elmi Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilir Kukleci Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Laurent Mendy Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Katoto Michee Mayonga Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tommy Høiland Tiền đạo |
51 | 22 | 11 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
43 | 9 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Artan Memedov Tiền đạo |
47 | 6 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Daniel Braut Tiền đạo |
44 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Espen Berger Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Olav Oby Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mads Bager Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Serigne Mor Mbaye Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Eirik Asante Gayi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Vuk Latinovich Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gullbrandur Øregaard Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Blerton Isufi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marius Cassidy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 João Barros Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền đạo |
32 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
38 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Jarik Sundling Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Sebastian Pedersen Tiền vệ |
54 | 17 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Sandnes Ulf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vajebah Sakor Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Tord Flolid Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ |
21 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Alwande Roaldsöy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Riki Tomas Alba Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Herman Kleppa Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Haris Brkic Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Moss
Sandnes Ulf
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
3 : 3
(1-0)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Sandnes Ulf
2 : 0
(1-0)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
1 : 0
(0-0)
Sandnes Ulf
Cúp Quốc Gia Na Uy
Moss
1 : 7
(1-4)
Sandnes Ulf
Moss
Sandnes Ulf
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Moss
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Ranheim Moss |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.97 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
Kongsvinger Moss |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Moss Mjøndalen |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
Egersund Moss |
3 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.86 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/08/2024 |
Moss Sogndal |
3 0 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Sandnes Ulf
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Sandnes Ulf Sogndal |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.78 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Aalesund Sandnes Ulf |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Sandnes Ulf Vålerenga |
0 2 (0) (0) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
27/08/2024 |
Kongsvinger Sandnes Ulf |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.87 3.75 0.83 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
Sandnes Ulf Stabæk |
1 3 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 3.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14