GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Na Uy - 30/10/2024 17:00

SVĐ: Sandnes Idrettspark

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 2 1/4 -0.98

0.95 3.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 7.00 1.16

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1 -0.93

0.95 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 3.00 1.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Mads Enggård

    Kristian Eriksen

  • 63’

    Mathias Fjortoft Lovik

    Kristoffer Haugen

  • Đang cập nhật

    Gullbrandur Øregaard

    66’
  • Đang cập nhật

    Riki Tomas Alba

    74’
  • Olav Oby

    Jonas Brune Aune

    75’
  • 78’

    Mads Enggård

    Kristoffer Haugen

  • 80’

    Martin Bjørnbak

    Casper Öyvann

  • Riki Tomas Alba

    Artan Memedov

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sandnes Idrettspark

  • Trọng tài chính:

    S. Sinnes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steinar Nilsen

  • Ngày sinh:

    01-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    13 (T:2, H:1, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erling Moe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    236 (T:142, H:32, B:62)

1

Phạt góc

7

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

4

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

834

4

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Sandnes Ulf Molde

Đội hình

Sandnes Ulf 3-5-2

Huấn luyện viên: Steinar Nilsen

Sandnes Ulf VS Molde

3-5-2 Molde

Huấn luyện viên: Erling Moe

19

Daniel Braut

29

Alwande Roaldsöy

29

Alwande Roaldsöy

29

Alwande Roaldsöy

4

Mads Bager

4

Mads Bager

4

Mads Bager

4

Mads Bager

4

Mads Bager

17

Andreas Rosendal Nyhagen

17

Andreas Rosendal Nyhagen

20

Kristian Eriksen

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

27

Ola Brynhildsen

19

Eirik Haugan

19

Eirik Haugan

19

Eirik Haugan

19

Eirik Haugan

31

Mathias Fjortoft Lovik

31

Mathias Fjortoft Lovik

Đội hình xuất phát

Sandnes Ulf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Daniel Braut Tiền vệ

50 5 2 5 0 Tiền vệ

11

Jarmund Öyen Kvernstuen Tiền vệ

25 4 4 2 0 Tiền vệ

17

Andreas Rosendal Nyhagen Hậu vệ

27 2 5 7 0 Hậu vệ

29

Alwande Roaldsöy Tiền vệ

9 1 1 2 0 Tiền vệ

18

Olav Oby Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Mads Bager Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Serigne Mor Mbaye Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

24

Eirik Asante Gayi Hậu vệ

14 0 0 0 1 Hậu vệ

5

Gullbrandur Øregaard Tiền vệ

54 0 0 9 0 Tiền vệ

32

Vuk Latinovich Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Riki Tomas Alba Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

41 19 8 9 0 Tiền vệ

27

Ola Brynhildsen Tiền đạo

10 6 2 1 0 Tiền đạo

31

Mathias Fjortoft Lovik Tiền vệ

41 4 5 8 0 Tiền vệ

16

Emil Breivik Tiền vệ

43 4 4 6 0 Tiền vệ

19

Eirik Haugan Hậu vệ

42 4 0 3 0 Hậu vệ

18

Halldor Stenevik Tiền vệ

35 3 7 3 0 Tiền vệ

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

21 2 0 0 0 Hậu vệ

17

Mats Møller Dæhli Tiền vệ

28 0 4 3 0 Tiền vệ

10

Mads Enggård Tiền đạo

13 0 2 0 0 Tiền đạo

4

Valdemar Lund Hậu vệ

32 0 1 4 0 Hậu vệ

34

Sean McDermott Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sandnes Ulf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jonas Brune Aune Tiền đạo

30 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Christer Salvesen Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Artan Memedov Tiền đạo

53 6 5 8 1 Tiền đạo

31

Isak Hjorteseth Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Henrik Jensen Tiền đạo

43 2 1 4 0 Tiền đạo

13

Tord Flolid Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

25

Endre Hjertager Osenbroch Tiền vệ

52 0 0 5 1 Tiền vệ

10

Tommy Høiland Tiền đạo

55 23 11 10 0 Tiền đạo

8

Matias Belli Moldskred Tiền vệ

49 9 6 9 0 Tiền vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Kristoffer Haugen Tiền vệ

28 2 7 2 0 Tiền vệ

29

Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Anders Hagelskjær Hậu vệ

38 2 0 4 0 Hậu vệ

26

Isak Helstad Amundsen Hậu vệ

35 1 2 6 0 Hậu vệ

33

Niklas Odegard Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Frederik Ihler Tiền đạo

16 3 1 0 0 Tiền đạo

32

Peder Hoel Lervik Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Casper Öyvann Hậu vệ

39 0 3 1 0 Hậu vệ

23

Sondre Milian Granaas Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

Sandnes Ulf

Molde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sandnes Ulf: 0T - 0H - 0B) (Molde: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sandnes Ulf

Phong độ

Molde

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sandnes Ulf

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Levanger

Sandnes Ulf

4 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.89 3.25 0.80

B
T

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Sandnes Ulf

Lyn

0 1

(0) (0)

0.80 +1.25 1.05

0.89 3.25 0.80

T
X

Cúp Quốc Gia Na Uy

05/10/2024

Sandnes Ulf

Levanger

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.81 2.75 1.03

T
X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Raufoss

Sandnes Ulf

1 1

(1) (1)

0.85 -1.25 1.00

0.91 2.75 0.97

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Sandnes Ulf

Start

0 4

(0) (2)

1.02 +0.5 0.82

0.92 3.25 0.92

B
T

Molde

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Haugesund

Molde

0 3

(0) (1)

0.9 0.75 1.0

0.96 2.75 0.9

T
T

Europa Conference League

24/10/2024

Gent

Molde

2 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.84 2.75 0.98

VĐQG Na Uy

19/10/2024

Molde

Sandefjord

0 1

(0) (0)

0.81 -1.25 1.03

0.79 3.25 1.03

B
X

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Lillestrøm

Molde

1 2

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

1.00 3.0 0.84

T
H

Europa Conference League

03/10/2024

Molde

Larne

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất