GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Molde

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Erling Moe

Sân vận động: Aker Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/04

0-0

21/04

Molde

Molde

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

0 : 0

0 : 0

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

0-0

06/04

0-0

06/04

Sandefjord

Sandefjord

Molde

Molde

0 : 0

0 : 0

Molde

Molde

0-0

30/03

0-0

30/03

Molde

Molde

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0 : 0

0 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0-0

19/02

0-0

19/02

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Molde

Molde

0 : 0

0 : 0

Molde

Molde

0-0

12/02

0-0

12/02

Molde

Molde

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0 : 0

0 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0-0

19/12

3-2

19/12

Molde

Molde

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

4 : 3

2 : 1

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

3-2

0.87 -1.0 0.97

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

12/12

5-6

12/12

HJK

HJK

Molde

Molde

2 : 2

1 : 2

Molde

Molde

5-6

0.92 +0.5 0.95

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

07/12

10-5

07/12

Fredrikstad

Fredrikstad

Molde

Molde

0 : 0

0 : 0

Molde

Molde

10-5

-0.96 +0.25 0.80

0.91 2.0 0.95

0.91 2.0 0.95

01/12

2-3

01/12

Strømsgodset

Strømsgodset

Molde

Molde

1 : 0

0 : 0

Molde

Molde

2-3

0.86 +0.75 0.90

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

28/11

6-6

28/11

Molde

Molde

APOEL

APOEL

0 : 1

0 : 1

APOEL

APOEL

6-6

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.5 0.97

0.91 2.5 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Magnus Wolff Eikrem Tiền vệ

188 52 57 17 1 35 Tiền vệ

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

120 30 24 18 0 30 Tiền vệ

28

Kristoffer Haugen Hậu vệ

166 22 31 13 0 31 Hậu vệ

15

Markus André Kaasa Tiền vệ

112 17 9 8 0 28 Tiền vệ

21

Martin Linnes Hậu vệ

120 15 17 7 0 34 Hậu vệ

31

Mathias Fjörtoft Lövik Hậu vệ

141 7 11 16 1 22 Hậu vệ

19

Eirik Haugan Hậu vệ

138 6 4 24 1 28 Hậu vệ

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

156 5 2 10 1 33 Hậu vệ

1

Jacob Karlstrom Thủ môn

102 0 3 5 1 28 Thủ môn

24

Johan Bakke Tiền vệ

51 0 1 0 0 21 Tiền vệ