GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/12/2024 17:45

SVĐ: Bolt Arena

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.95

0.94 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 3.75 1.90

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

-0.90 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.30 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Mads Enggård

  • 14’

    Mads Enggård

    Frederik Ihler

  • 27’

    Emil Breivik

    Frederik Ihler

  • Lucas Lingman

    Lee Erwin

    32’
  • Liam Möller

    Hassane Bandé

    46’
  • Đang cập nhật

    Brooklyn Lyons-Foster

    54’
  • Đang cập nhật

    Lucas Lingman

    64’
  • 68’

    Frederik Ihler

    Fredrik Gulbrandsen

  • Georgios Kanellopoulos

    Atomu Tanaka

    72’
  • O. Kökçü

    Kai Meriluoto

    79’
  • 83’

    Martin Bjørnbak

    Isak Helstad Amundsen

  • Đang cập nhật

    Kai Meriluoto

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bolt Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Karaoğlan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Toni Korkeakunnas

  • Ngày sinh:

    15-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:26, H:9, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erling Moe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    236 (T:142, H:32, B:62)

5

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

0

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

13

549

Tổng số đường chuyền

446

10

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

HJK Molde

Đội hình

HJK 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Toni Korkeakunnas

HJK VS Molde

4-1-4-1 Molde

Huấn luyện viên: Erling Moe

94

Lee Erwin

30

Noah Pallas

30

Noah Pallas

30

Noah Pallas

30

Noah Pallas

10

Lucas Lingman

30

Noah Pallas

30

Noah Pallas

30

Noah Pallas

30

Noah Pallas

10

Lucas Lingman

20

Kristian Eriksen

9

Frederik Ihler

9

Frederik Ihler

9

Frederik Ihler

9

Frederik Ihler

9

Frederik Ihler

9

Frederik Ihler

9

Frederik Ihler

9

Frederik Ihler

15

Marcus Andre Kaasa

15

Marcus Andre Kaasa

Đội hình xuất phát

HJK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Lee Erwin Tiền đạo

17 9 1 1 0 Tiền đạo

10

Lucas Lingman Tiền vệ

30 3 8 6 0 Tiền vệ

7

Santeri Hostikka Tiền vệ

22 3 5 2 0 Tiền vệ

22

Liam Möller Tiền vệ

22 3 1 2 0 Tiền vệ

30

Noah Pallas Hậu vệ

31 1 2 2 0 Hậu vệ

8

Georgios Kanellopoulos Tiền vệ

29 0 2 8 0 Tiền vệ

25

Thijmen Nijhuis Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

28

Miska Ylitolva Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Georgios Antzoulas Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Daniel O'Shaughnessy Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

23

O. Kökçü Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

49 20 8 9 0 Tiền vệ

16

Emil Breivik Tiền vệ

50 5 6 6 0 Tiền vệ

15

Marcus Andre Kaasa Tiền vệ

37 5 4 2 0 Tiền vệ

28

Kristoffer Haugen Hậu vệ

36 3 7 2 0 Hậu vệ

9

Frederik Ihler Tiền đạo

24 3 1 0 0 Tiền đạo

21

Martin Linnes Hậu vệ

31 2 5 1 0 Hậu vệ

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

28 2 0 0 0 Hậu vệ

23

Sondre Milian Granaas Tiền vệ

40 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Mads Enggård Tiền vệ

21 0 4 0 0 Tiền vệ

4

Valdemar Lund Hậu vệ

39 0 1 4 0 Hậu vệ

22

Albert Posiadała Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

HJK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

K. Palumets Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Brooklyn Lyons-Foster Hậu vệ

23 1 0 5 0 Hậu vệ

9

Luke Plange Tiền đạo

33 8 3 2 0 Tiền đạo

17

Hassane Bandé Tiền vệ

33 3 1 2 0 Tiền vệ

27

Kevin Kouassivi-Benissan Hậu vệ

28 0 4 2 1 Hậu vệ

20

Roni Hudd Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

54

Pyry Mentu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Jesse Öst Thủ môn

31 0 1 0 0 Thủ môn

24

Michael Boamah Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Kai Meriluoto Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

37

Atomu Tanaka Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Joona Toivio Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Peder Hoel Lervik Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

25

Anders Hagelskjær Hậu vệ

45 2 0 4 0 Hậu vệ

18

Halldor Stenevik Tiền vệ

43 3 7 3 0 Tiền vệ

8

Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo

19 4 2 3 0 Tiền đạo

34

Sean McDermott Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

26

Isak Helstad Amundsen Hậu vệ

42 1 2 6 0 Hậu vệ

31

Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ

48 4 5 8 0 Hậu vệ

33

Niklas Odegard Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

HJK

Molde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HJK: 1T - 0H - 1B) (Molde: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2023

C1 Châu Âu

Molde

2 : 0

(0-0)

HJK

25/07/2023

C1 Châu Âu

HJK

1 : 0

(1-0)

Molde

Phong độ gần nhất

HJK

Phong độ

Molde

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HJK

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

28/11/2024

Panathinaikos

HJK

1 0

(1) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.90 3.0 0.94

T
X

Europa Conference League

07/11/2024

HJK

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.25 0.89

B
X

Europa Conference League

24/10/2024

HJK

Dinamo Minsk

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.95

0.98 2.5 0.83

VĐQG Phần Lan

19/10/2024

KuPS

HJK

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Phần Lan

06/10/2024

HJK

Haka

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Molde

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Na Uy

07/12/2024

Fredrikstad

Molde

0 0

(0) (0)

1.04 +0.25 0.80

0.91 2.0 0.95

B
X

VĐQG Na Uy

01/12/2024

Strømsgodset

Molde

1 0

(0) (0)

0.86 +0.75 0.90

0.95 3.0 0.95

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Molde

APOEL

0 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.5 0.97

B
X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Molde

Brann

2 1

(2) (0)

0.66 +0 1.25

0.84 3.0 0.92

T
H

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Sarpsborg 08

Molde

2 2

(2) (2)

0.97 0.5 0.93

0.8 2.75 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất