GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

HJK

Thuộc giải đấu: Cúp Liên Đoàn Phần Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Toni Korkeakunnas

Sân vận động: Bolt Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/05

0-0

03/05

Inter Turku

Inter Turku

HJK

HJK

0 : 0

0 : 0

HJK

HJK

0-0

26/04

0-0

26/04

HJK

HJK

VPS

VPS

0 : 0

0 : 0

VPS

VPS

0-0

22/04

0-0

22/04

HJK

HJK

Gnistan

Gnistan

0 : 0

0 : 0

Gnistan

Gnistan

0-0

11/04

0-0

11/04

SJK

SJK

HJK

HJK

0 : 0

0 : 0

HJK

HJK

0-0

05/04

0-0

05/04

Ilves

Ilves

HJK

HJK

0 : 0

0 : 0

HJK

HJK

0-0

19/12

6-1

19/12

Real Betis

Real Betis

HJK

HJK

1 : 0

1 : 0

HJK

HJK

6-1

0.97 -2.5 0.87

0.94 3.5 0.92

0.94 3.5 0.92

12/12

5-6

12/12

HJK

HJK

Molde

Molde

2 : 2

1 : 2

Molde

Molde

5-6

0.92 +0.5 0.95

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

28/11

11-2

28/11

Panathinaikos

Panathinaikos

HJK

HJK

1 : 0

1 : 0

HJK

HJK

11-2

-0.98 -1.75 0.82

0.90 3.0 0.94

0.90 3.0 0.94

07/11

5-3

07/11

HJK

HJK

Olimpija

Olimpija

0 : 2

0 : 0

Olimpija

Olimpija

5-3

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.25 0.89

0.83 2.25 0.89

24/10

4-11

24/10

HJK

HJK

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

1 : 0

0 : 0

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

4-11

0.95 +0 0.95

0.98 2.5 0.83

0.98 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Anthony Olusanya Tiền đạo

124 16 7 7 0 25 Tiền đạo

7

Santeri Hostikka Tiền đạo

117 11 11 11 0 28 Tiền đạo

18

Topi Keskinen Tiền đạo

60 10 11 11 0 22 Tiền đạo

37

Atomu Tanaka Tiền vệ

137 9 7 11 0 38 Tiền vệ

17

Boureima Hassane Bandé Tiền đạo

49 8 2 2 0 27 Tiền đạo

4

Joona Toivio Hậu vệ

84 4 0 4 2 37 Hậu vệ

6

Aapo Halme Hậu vệ

54 3 1 9 0 27 Hậu vệ

1

Jesse Öst Thủ môn

72 1 2 1 0 35 Thủ môn

27

Kevin Kouassivi-Benissan Hậu vệ

64 0 9 3 1 26 Hậu vệ

8

Giorgos Kanellopoulos Tiền vệ

68 0 3 12 0 25 Tiền vệ