Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Benito Villamarín
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -3 1/2 0.87
0.94 3.5 0.92
- - -
- - -
1.11 8.50 21.00
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.85 -1 0.95
0.94 1.5 0.94
- - -
- - -
1.40 3.40 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Johnny
27’ -
Đang cập nhật
Aitor Ruibal
38’ -
55’
Đang cập nhật
Santeri Hostikka
-
Abde Ezzalzouli
Jesus Rodriguez
59’ -
64’
O. Kökçü
Liam Möller
-
Assane Diao
Juanmi
72’ -
82’
Lee Erwin
Kai Meriluoto
-
84’
Đang cập nhật
Georgios Kanellopoulos
-
90’
Georgios Kanellopoulos
Matias Ritari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
58%
42%
2
7
13
13
506
380
18
2
8
2
2
2
Real Betis HJK
Real Betis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Manuel Luis Pellegrini Ripamonti
4-2-3-1 HJK
Huấn luyện viên: Toni Korkeakunnas
10
Abde Ezzalzouli
3
Diego Llorente
3
Diego Llorente
3
Diego Llorente
3
Diego Llorente
24
Aitor Ruibal
24
Aitor Ruibal
38
Assane Diao
38
Assane Diao
38
Assane Diao
9
Chimy Ávila
94
Lee Erwin
30
Noah Pallas
30
Noah Pallas
30
Noah Pallas
30
Noah Pallas
10
Lucas Lingman
30
Noah Pallas
30
Noah Pallas
30
Noah Pallas
30
Noah Pallas
10
Lucas Lingman
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abde Ezzalzouli Tiền vệ |
27 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Chimy Ávila Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Aitor Ruibal Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Assane Diao Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diego Llorente Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sergi Altimira Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Adrián Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Natan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 R. Rodríguez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Johnny Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
HJK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Lee Erwin Tiền vệ |
18 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Lingman Tiền vệ |
31 | 3 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Santeri Hostikka Tiền vệ |
23 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassane Bandé Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Noah Pallas Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Brooklyn Lyons-Foster Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Georgios Kanellopoulos Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Thijmen Nijhuis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Georgios Antzoulas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel O'Shaughnessy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 O. Kökçü Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Juanmi Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Bartra Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Jesus Rodriguez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Dani Pérez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Germán García Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Vitor Roque Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Manu González Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Mateo Flores Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HJK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Michael Boamah Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesse Öst Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Liam Möller Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Joona Toivio Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Pyry Mentu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Roni Hudd Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Kevin Kouassivi-Benissan Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 2 | 1 | Hậu vệ |
80 K. Palumets Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Matias Ritari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Miska Ylitolva Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Kai Meriluoto Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Atomu Tanaka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis
HJK
Europa League
Real Betis
3 : 0
(2-0)
HJK
Europa League
HJK
0 : 2
(0-1)
Real Betis
Real Betis
HJK
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Real Betis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Petrocub Real Betis |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Real Betis FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1.25 1.07 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Sant Andreu Real Betis |
1 3 (1) (1) |
0.96 +1.5 0.86 |
0.82 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Real Sociedad Real Betis |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
X
|
HJK
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
HJK Molde |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Panathinaikos HJK |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
HJK Olimpija |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
HJK Dinamo Minsk |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.95 |
0.98 2.5 0.83 |
|||
19/10/2024 |
KuPS HJK |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 23