GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 28/11/2024 17:45

SVĐ: Stadio Apóstolos Nikolaidis

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/4 0.82

0.90 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.50 10.00

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.77

0.86 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joona Toivio

    33’
  • 68’

    Noah Pallas

    Hassane Bandé

  • Filip Đuričić

    Adam Gnezda Cerin

    69’
  • 75’

    Liam Möller

    Pyry Mentu

  • A. Bakasetas

    Daniel Mancini

    81’
  • Facundo Pellistri

    Azzedine Ounahi

    82’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Lee Erwin

  • Đang cập nhật

    Fotis Ioannidis

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Georgios Antzoulas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Apóstolos Nikolaidis

  • Trọng tài chính:

    D. Rumšas

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Carlos Pinho da Vitória

  • Ngày sinh:

    16-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    79 (T:38, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Toni Korkeakunnas

  • Ngày sinh:

    15-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:26, H:9, B:26)

11

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

8

16

Phạm lỗi

18

447

Tổng số đường chuyền

352

21

Dứt điểm

6

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Panathinaikos HJK

Đội hình

Panathinaikos 4-3-3

Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória

Panathinaikos VS HJK

4-3-3 HJK

Huấn luyện viên: Toni Korkeakunnas

29

Alexander Jeremejeff

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

55

Willian Arão

94

Lee Erwin

4

Joona Toivio

4

Joona Toivio

4

Joona Toivio

4

Joona Toivio

4

Joona Toivio

4

Joona Toivio

4

Joona Toivio

4

Joona Toivio

22

Liam Möller

22

Liam Möller

Đội hình xuất phát

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

43 11 1 3 0 Tiền đạo

31

Filip Đuričić Tiền vệ

50 8 3 9 0 Tiền vệ

11

A. Bakasetas Tiền vệ

42 8 2 7 1 Tiền vệ

55

Willian Arão Tiền vệ

60 3 3 9 1 Tiền vệ

25

Filip Mladenović Hậu vệ

61 2 8 13 0 Hậu vệ

2

G. Vagiannidis Hậu vệ

52 2 1 6 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

20

N. Maksimović Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Yury Lodygin Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

5

Bart Schenkeveld Hậu vệ

44 0 0 2 1 Hậu vệ

15

S. Ingason Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

HJK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Lee Erwin Tiền đạo

16 9 1 1 0 Tiền đạo

7

Santeri Hostikka Tiền vệ

21 3 5 2 0 Tiền vệ

22

Liam Möller Tiền vệ

21 3 1 2 0 Tiền vệ

30

Noah Pallas Hậu vệ

30 1 2 2 0 Hậu vệ

4

Joona Toivio Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Georgios Kanellopoulos Tiền vệ

28 0 2 8 0 Tiền vệ

25

Thijmen Nijhuis Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

3

Georgios Antzoulas Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Daniel O'Shaughnessy Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Miska Ylitolva Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

23

O. Kökçü Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tetê Tiền vệ

20 6 1 4 0 Tiền vệ

3

Hany Abdallah Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Daniel Mancini Tiền vệ

59 2 8 7 0 Tiền vệ

81

Klidman Lilo Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

30

Adriano Bregou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Azzedine Ounahi Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

61 0 5 2 1 Hậu vệ

80

Athanasios Dabizas Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Adam Gnezda Cerin Tiền vệ

54 3 2 4 0 Tiền vệ

69

B. Drągowski Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

26

Elton Fikaj Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

48 17 8 7 0 Tiền đạo

HJK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Atomu Tanaka Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Jesse Öst Thủ môn

30 0 1 0 0 Thủ môn

6

Aapo Halme Hậu vệ

27 2 0 6 0 Hậu vệ

80

K. Palumets Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kevin Kouassivi-Benissan Hậu vệ

27 0 4 2 1 Hậu vệ

17

Hassane Bandé Tiền vệ

32 3 1 2 0 Tiền vệ

42

Kai Meriluoto Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Brooklyn Lyons-Foster Hậu vệ

22 1 0 5 0 Hậu vệ

24

Michael Boamah Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

54

Pyry Mentu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Lucas Lingman Tiền vệ

29 3 8 6 0 Tiền vệ

Panathinaikos

HJK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panathinaikos: 0T - 0H - 0B) (HJK: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Panathinaikos

Phong độ

HJK

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panathinaikos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

24/11/2024

Panaitolikos

Panathinaikos

1 2

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.87 2.25 0.87

T
T

VĐQG Hy Lạp

10/11/2024

Panathinaikos

Lamia

1 0

(0) (0)

1.05 -2.0 0.80

0.79 3.0 0.89

B
X

Europa Conference League

07/11/2024

Djurgården

Panathinaikos

2 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

1.01 2.5 0.87

B
T

VĐQG Hy Lạp

03/11/2024

Volos NFC

Panathinaikos

0 1

(0) (1)

1.10 +0.75 0.77

0.92 2.5 0.82

T
X

VĐQG Hy Lạp

27/10/2024

Panathinaikos

Aris

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.75

B
X

HJK

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

07/11/2024

HJK

Olimpija

0 2

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.25 0.89

B
X

Europa Conference League

24/10/2024

HJK

Dinamo Minsk

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.95

0.98 2.5 0.83

VĐQG Phần Lan

19/10/2024

KuPS

HJK

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Phần Lan

06/10/2024

HJK

Haka

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Europa Conference League

03/10/2024

Lugano

HJK

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

15 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 3

36 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất