GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Na Uy - 07/12/2024 15:00

SVĐ: Ullevaal Stadion

0 : 0

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 1/4 0.80

0.91 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.10 2.05

0.86 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.87 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 1.95 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Eirik Haugan

  • Đang cập nhật

    Morten Bjørlo

    2’
  • 3’

    Đang cập nhật

    Halldor Stenevik

  • Đang cập nhật

    Jóannes Bjartalid

    4’
  • 5’

    Đang cập nhật

    Fredrik Gulbrandsen

  • Đang cập nhật

    Brandur Hendriksson

    6’
  • Đang cập nhật

    Magnus Wolff Eikrem

    7’
  • Đang cập nhật

    Henrik Skogvold

    8’
  • Đang cập nhật

    Mathias Fjortoft Lovik

    9’
  • 10’

    Đang cập nhật

    Júlíus Magnússon 

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    11’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Martin Bjørnbak

  • 56’

    Đang cập nhật

    Martin Linnes

  • 61’

    Đang cập nhật

    Emil Breivik

  • 68’

    Mads Enggård

    Magnus Wolff Eikrem

  • Đang cập nhật

    Sondre Sørløkk

    74’
  • Sondre Sørløkk

    Henrik Skogvold

    80’
  • Đang cập nhật

    Henrik Skogvold

    89’
  • 91’

    Ola Brynhildsen

    Fredrik Gulbrandsen

  • 103’

    Đang cập nhật

    Kristian Eriksen

  • Patrick Metcalfe

    Brandur Hendriksson

    104’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ullevaal Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Hagen

  • Ngày sinh:

    16-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    8 (T:5, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erling Moe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    236 (T:142, H:32, B:62)

10

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

10

382

Tổng số đường chuyền

352

5

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Fredrikstad Molde

Đội hình

Fredrikstad 3-5-2

Huấn luyện viên: Andreas Hagen

Fredrikstad VS Molde

3-5-2 Molde

Huấn luyện viên: Erling Moe

14

Jóannes Bjartalid

13

Sondre Sørløkk

13

Sondre Sørløkk

13

Sondre Sørløkk

5

Simen Rafn

5

Simen Rafn

5

Simen Rafn

5

Simen Rafn

5

Simen Rafn

4

Stian Molde

4

Stian Molde

20

Kristian Eriksen

2

Martin Bjørnbak

2

Martin Bjørnbak

2

Martin Bjørnbak

2

Martin Bjørnbak

2

Martin Bjørnbak

28

Kristoffer Haugen

28

Kristoffer Haugen

28

Kristoffer Haugen

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

Đội hình xuất phát

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jóannes Bjartalid Tiền vệ

46 11 7 3 0 Tiền vệ

10

Morten Bjørlo Tiền vệ

32 11 4 3 1 Tiền vệ

4

Stian Molde Tiền vệ

61 9 7 7 1 Tiền vệ

13

Sondre Sørløkk Tiền đạo

47 9 3 1 0 Tiền đạo

12

Patrick Metcalfe Tiền vệ

65 2 6 1 0 Tiền vệ

5

Simen Rafn Tiền vệ

50 2 5 1 0 Tiền vệ

15

Fallou Fall Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Júlíus Magnússon  Tiền vệ

63 1 3 8 0 Tiền vệ

17

Sigurd Kvile Hậu vệ

39 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Maxwell Woledzi Hậu vệ

47 0 1 8 0 Hậu vệ

30

Jonathan Fischer Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

48 20 8 9 0 Tiền vệ

27

Ola Brynhildsen Tiền đạo

17 8 2 2 0 Tiền đạo

16

Emil Breivik Tiền vệ

49 5 6 6 0 Tiền vệ

28

Kristoffer Haugen Tiền vệ

35 3 7 2 0 Tiền vệ

21

Martin Linnes Tiền vệ

30 2 5 1 0 Tiền vệ

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

27 2 0 0 0 Hậu vệ

26

Isak Helstad Amundsen Hậu vệ

41 1 2 6 0 Hậu vệ

10

Mads Enggård Tiền vệ

20 0 4 0 0 Tiền vệ

17

Mats Møller Dæhli Tiền vệ

35 0 4 3 0 Tiền vệ

4

Valdemar Lund Hậu vệ

38 0 1 4 0 Hậu vệ

22

Albert Posiadała Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Henrik Skogvold Tiền đạo

14 1 1 0 0 Tiền đạo

1

Håvar Jenssen Thủ môn

60 0 0 5 0 Thủ môn

16

Daniel Eid Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Jeppe Kjær Tiền đạo

30 3 2 2 0 Tiền đạo

6

Philip Aukland Hậu vệ

53 4 4 11 0 Hậu vệ

9

Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo

59 8 2 3 0 Tiền đạo

3

Brage Skaret Hậu vệ

63 0 1 3 0 Hậu vệ

11

Maï Traoré Tiền đạo

13 3 2 2 0 Tiền đạo

7

Brandur Hendriksson Tiền vệ

49 4 5 2 0 Tiền vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Halldor Stenevik Tiền vệ

42 3 7 3 0 Tiền vệ

31

Mathias Fjortoft Lovik Tiền vệ

47 4 5 8 0 Tiền vệ

7

Magnus Wolff Eikrem Tiền đạo

42 18 9 3 0 Tiền đạo

34

Sean McDermott Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

15

Marcus Andre Kaasa Tiền vệ

36 5 4 2 0 Tiền vệ

23

Sondre Milian Granaas Tiền vệ

39 1 1 0 0 Tiền vệ

9

Frederik Ihler Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

8

Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo

18 4 2 3 0 Tiền đạo

19

Eirik Haugan Hậu vệ

49 4 0 3 0 Hậu vệ

Fredrikstad

Molde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fredrikstad: 0T - 1H - 1B) (Molde: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Na Uy

Molde

6 : 1

(3-1)

Fredrikstad

13/07/2024

VĐQG Na Uy

Fredrikstad

0 : 0

(0-0)

Molde

Phong độ gần nhất

Fredrikstad

Phong độ

Molde

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fredrikstad

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

01/12/2024

Sandefjord

Fredrikstad

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 1.00

0.88 2.5 0.92

T
X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Fredrikstad

HamKam

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

0.98 2.5 0.91

T
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Bodø / Glimt

Fredrikstad

2 2

(0) (1)

0.97 -1.5 0.93

0.90 3.0 0.90

T
T

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Fredrikstad

Kristiansund

1 1

(1) (0)

0.91 -0.75 0.99

0.95 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Na Uy

30/10/2024

Fredrikstad

KFUM

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.95 2.0 0.89

B
X

Molde

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

01/12/2024

Strømsgodset

Molde

1 0

(0) (0)

0.86 +0.75 0.90

0.95 3.0 0.95

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Molde

APOEL

0 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.5 0.97

B
X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Molde

Brann

2 1

(2) (0)

0.66 +0 1.25

0.84 3.0 0.92

T
H

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Sarpsborg 08

Molde

2 2

(2) (2)

0.97 0.5 0.93

0.8 2.75 1.07

B
T

Europa Conference League

07/11/2024

Jagiellonia Białystok

Molde

3 0

(1) (0)

0.98 +0 0.85

0.91 2.5 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất