Fredrikstad
Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1903
Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen
Sân vận động: Nye Fredrikstad Stadion
07/12
Fredrikstad
Molde
0 : 0
0 : 0
Molde
-0.96 +0.25 0.80
0.91 2.0 0.95
0.91 2.0 0.95
01/12
Sandefjord
Fredrikstad
0 : 1
0 : 0
Fredrikstad
0.92 +0.25 1.00
0.88 2.5 0.92
0.88 2.5 0.92
23/11
Fredrikstad
HamKam
1 : 0
0 : 0
HamKam
0.85 -0.5 -0.95
0.98 2.5 0.91
0.98 2.5 0.91
10/11
Bodø / Glimt
Fredrikstad
2 : 2
0 : 1
Fredrikstad
0.97 -1.5 0.93
0.90 3.0 0.90
0.90 3.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
87 | 18 | 7 | 7 | 0 | 32 | Tiền đạo |
14 Jóannes Bjartalíð Tiền đạo |
47 | 11 | 7 | 3 | 0 | 29 | Tiền đạo |
4 Stian Stray Molde Hậu vệ |
123 | 10 | 12 | 12 | 1 | 29 | Hậu vệ |
26 Mads Nielsen Hậu vệ |
104 | 6 | 5 | 12 | 0 | 31 | Hậu vệ |
18 Ludvig Begby Hậu vệ |
104 | 5 | 12 | 4 | 0 | 28 | Hậu vệ |
6 Philip Sandvik Aukland Hậu vệ |
85 | 4 | 5 | 19 | 0 | 27 | Hậu vệ |
5 Simen Rafn Hậu vệ |
51 | 2 | 5 | 1 | 0 | 33 | Hậu vệ |
3 Brage Skaret Hậu vệ |
73 | 0 | 1 | 3 | 0 | 23 | Hậu vệ |
25 Ole Langbråten Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Thủ môn |
2 Tim Björkström Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Hậu vệ |