GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Fredrikstad

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen

Sân vận động: Nye Fredrikstad Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/04

0-0

27/04

Haugesund

Haugesund

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 0

0 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

0-0

21/04

0-0

21/04

Fredrikstad

Fredrikstad

Sandefjord

Sandefjord

0 : 0

0 : 0

Sandefjord

Sandefjord

0-0

08/04

0-0

08/04

Fredrikstad

Fredrikstad

Vålerenga

Vålerenga

0 : 0

0 : 0

Vålerenga

Vålerenga

0-0

05/04

0-0

05/04

Rosenborg

Rosenborg

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 0

0 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

0-0

29/03

0-0

29/03

Fredrikstad

Fredrikstad

Brann

Brann

0 : 0

0 : 0

Brann

Brann

0-0

07/12

10-5

07/12

Fredrikstad

Fredrikstad

Molde

Molde

0 : 0

0 : 0

Molde

Molde

10-5

-0.96 +0.25 0.80

0.91 2.0 0.95

0.91 2.0 0.95

01/12

5-2

01/12

Sandefjord

Sandefjord

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 1

0 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

5-2

0.92 +0.25 1.00

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

23/11

3-2

23/11

Fredrikstad

Fredrikstad

HamKam

HamKam

1 : 0

0 : 0

HamKam

HamKam

3-2

0.85 -0.5 -0.95

0.98 2.5 0.91

0.98 2.5 0.91

10/11

8-0

10/11

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

Fredrikstad

Fredrikstad

2 : 2

0 : 1

Fredrikstad

Fredrikstad

8-0

0.97 -1.5 0.93

0.90 3.0 0.90

0.90 3.0 0.90

03/11

4-3

03/11

Fredrikstad

Fredrikstad

Kristiansund

Kristiansund

1 : 1

1 : 0

Kristiansund

Kristiansund

4-3

0.91 -0.75 0.99

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo

87 18 7 7 0 32 Tiền đạo

14

Jóannes Bjartalíð Tiền đạo

47 11 7 3 0 29 Tiền đạo

4

Stian Stray Molde Hậu vệ

123 10 12 12 1 29 Hậu vệ

26

Mads Nielsen Hậu vệ

104 6 5 12 0 31 Hậu vệ

18

Ludvig Begby Hậu vệ

104 5 12 4 0 28 Hậu vệ

6

Philip Sandvik Aukland Hậu vệ

85 4 5 19 0 27 Hậu vệ

5

Simen Rafn Hậu vệ

51 2 5 1 0 33 Hậu vệ

3

Brage Skaret Hậu vệ

73 0 1 3 0 23 Hậu vệ

25

Ole Langbråten Thủ môn

70 0 0 1 0 22 Thủ môn

2

Tim Björkström Hậu vệ

29 0 0 1 0 34 Hậu vệ