VĐQG Na Uy - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Nye Fredrikstad Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 -0.95
0.98 2.5 0.91
- - -
- - -
1.83 3.40 4.33
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.30 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Sondre Sørløkk
Jeppe Kjær
46’ -
47’
Đang cập nhật
Henrik Udahl
-
Daniel Eid
Henrik Kjelsrud Johansen
59’ -
62’
Snore Nilsen
Pål Alexander Kirkevold
-
Đang cập nhật
Gard Simenstad
64’ -
78’
Markus Johnsgard
Kristian Onsrud
-
Jóannes Bjartalid
Henrik Kjelsrud Johansen
79’ -
Jóannes Bjartalid
Đang cập nhật
84’ -
87’
Luc Mares
Olav Dobloug Mengshoel
-
Đang cập nhật
John Olav Norheim
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
54%
46%
4
1
8
7
505
433
14
6
2
4
1
2
Fredrikstad HamKam
Fredrikstad 3-4-3
Huấn luyện viên: Andreas Hagen
3-4-3 HamKam
Huấn luyện viên: Jakob Michelsen
14
Jóannes Bjartalid
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
15
Fallou Fall
15
Fallou Fall
15
Fallou Fall
15
Fallou Fall
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
9
Henrik Udahl
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
2
Vegard Kongsro
2
Vegard Kongsro
2
Vegard Kongsro
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jóannes Bjartalid Tiền đạo |
44 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
30 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Sondre Sørløkk Tiền vệ |
46 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Simen Rafn Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel Eid Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
63 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
63 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
31 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Hậu vệ |
63 | 4 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Tore Andre Soras Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Snore Nilsen Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Brage Skaret Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Stian Molde Hậu vệ |
59 | 9 | 7 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Torjus Engebakken Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Philip Aukland Hậu vệ |
51 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
57 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 William Kurtović Tiền vệ |
61 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo |
57 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Viðar Ari Jónsson Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
62 | 7 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Olav Dobloug Mengshoel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
0 : 1
(0-0)
Fredrikstad
Hạng Hai Na Uy
HamKam
1 : 0
(0-0)
Fredrikstad
Hạng Hai Na Uy
Fredrikstad
0 : 1
(0-0)
HamKam
Fredrikstad
HamKam
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fredrikstad
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Bodø / Glimt Fredrikstad |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredrikstad Kristiansund |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
T
|
T
|
HamKam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
HamKam Rosenborg |
0 2 (0) (2) |
0.81 0.5 1.08 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tromsø HamKam |
3 3 (1) (2) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
HamKam Kristiansund |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.05 |
1.01 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
HamKam Sarpsborg 08 |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Strømsgodset HamKam |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 15