GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

HamKam

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1918

Huấn luyện viên: Jakob Michelsen

Sân vận động: Briskeby Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/05

0-0

02/05

HamKam

HamKam

KFUM

KFUM

0 : 0

0 : 0

KFUM

KFUM

0-0

27/04

0-0

27/04

Sandefjord

Sandefjord

HamKam

HamKam

0 : 0

0 : 0

HamKam

HamKam

0-0

21/04

0-0

21/04

HamKam

HamKam

Viking

Viking

0 : 0

0 : 0

Viking

Viking

0-0

06/04

0-0

06/04

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

HamKam

HamKam

0 : 0

0 : 0

HamKam

HamKam

0-0

30/03

0-0

30/03

HamKam

HamKam

Kristiansund

Kristiansund

0 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

0-0

01/12

4-6

01/12

HamKam

HamKam

KFUM

KFUM

0 : 2

0 : 1

KFUM

KFUM

4-6

0.97 +0.25 0.95

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

23/11

3-2

23/11

Fredrikstad

Fredrikstad

HamKam

HamKam

1 : 0

0 : 0

HamKam

HamKam

3-2

0.85 -0.5 -0.95

0.98 2.5 0.91

0.98 2.5 0.91

10/11

1-6

10/11

HamKam

HamKam

Rosenborg

Rosenborg

0 : 2

0 : 2

Rosenborg

Rosenborg

1-6

0.81 0.5 -0.93

1.0 3.0 0.86

1.0 3.0 0.86

03/11

11-4

03/11

Tromsø

Tromsø

HamKam

HamKam

3 : 3

1 : 2

HamKam

HamKam

11-4

-0.98 -0.75 0.88

0.98 2.5 0.88

0.98 2.5 0.88

27/10

7-4

27/10

HamKam

HamKam

Kristiansund

Kristiansund

1 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

7-4

0.85 -0.75 -0.95

-0.99 2.75 0.85

-0.99 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Kristian Lønstad Onsrud Tiền vệ

145 16 10 16 0 31 Tiền vệ

16

Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo

86 13 8 9 0 35 Tiền đạo

9

Henrik Udahl Tiền đạo

65 11 7 3 0 28 Tiền đạo

6

John Olav Norheim Hậu vệ

64 7 4 5 1 30 Hậu vệ

2

Vegard Kongsro Hậu vệ

93 6 8 7 1 27 Hậu vệ

8

Oliver Kjærgaard Tiền đạo

47 4 2 2 0 27 Tiền đạo

23

Fredrik Sjølstad Hậu vệ

80 2 0 8 4 31 Hậu vệ

11

Tore André Sørås Tiền vệ

57 1 3 5 0 27 Tiền vệ

4

Halvor Rødølen Opsahl Hậu vệ

85 1 0 7 1 23 Hậu vệ

12

Marcus Sandberg Thủ môn

65 0 0 1 1 35 Thủ môn