GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 27/10/2024 16:00

SVĐ: Briskeby Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 -0.95

-0.99 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.60 5.25

0.86 11.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.99

0.73 1.0 -0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.22 2.31 5.17

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mohamed Ofkir

    21’
  • Đang cập nhật

    Jakob Michelsen

    27’
  • Mohamed Ofkir

    Henrik Udahl

    46’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Jesper Isaksen

  • Kristian Onsrud

    Markus Johnsgard

    73’
  • 79’

    Jesper Isaksen

    Wilfred Igor

  • Moses Dramwi Mawa

    Pål Alexander Kirkevold

    80’
  • Đang cập nhật

    Tore Andre Soras

    86’
  • 89’

    Ruben Alte

    Andreas Hopmark

  • Đang cập nhật

    Gard Simenstad

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Briskeby Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Sinnes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakob Michelsen

  • Ngày sinh:

    30-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    135 (T:42, H:35, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Amund Robertsen Skiri

  • Ngày sinh:

    25-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    47 (T:18, H:13, B:16)

7

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

7

413

Tổng số đường chuyền

453

8

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

HamKam Kristiansund

Đội hình

HamKam 5-3-2

Huấn luyện viên: Jakob Michelsen

HamKam VS Kristiansund

5-3-2 Kristiansund

Huấn luyện viên: Amund Robertsen Skiri

7

Kristian Onsrud

14

Luc Mares

14

Luc Mares

14

Luc Mares

14

Luc Mares

14

Luc Mares

18

Gard Simenstad

18

Gard Simenstad

18

Gard Simenstad

26

Brynjar Ingi Bjarnason

26

Brynjar Ingi Bjarnason

5

Dan Peter Ulvestad

17

Kristian Stromland Lien

17

Kristian Stromland Lien

17

Kristian Stromland Lien

1

Michael Lansing

1

Michael Lansing

1

Michael Lansing

1

Michael Lansing

1

Michael Lansing

14

Jesper Isaksen

14

Jesper Isaksen

Đội hình xuất phát

HamKam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kristian Onsrud Tiền vệ

59 6 2 4 0 Tiền vệ

10

Moses Dramwi Mawa Tiền đạo

42 6 2 3 0 Tiền đạo

26

Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ

60 5 2 4 0 Hậu vệ

18

Gard Simenstad Tiền vệ

28 4 5 4 0 Tiền vệ

2

Vegard Kongsro Hậu vệ

60 4 3 3 1 Hậu vệ

14

Luc Mares Hậu vệ

28 2 1 3 0 Hậu vệ

11

Tore Andre Soras Tiền vệ

53 1 3 4 0 Tiền vệ

77

Mohamed Ofkir Tiền đạo

9 1 2 1 0 Tiền đạo

12

Marcus Sandberg Thủ môn

60 0 0 1 1 Thủ môn

22

Snore Nilsen Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Fredrik Sjolstad Hậu vệ

48 0 0 3 3 Hậu vệ

Kristiansund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Dan Peter Ulvestad Hậu vệ

49 5 1 4 0 Hậu vệ

8

Ruben Alte Tiền vệ

27 4 4 3 0 Tiền vệ

14

Jesper Isaksen Tiền vệ

54 3 1 6 0 Tiền vệ

17

Kristian Stromland Lien Tiền đạo

10 2 0 3 0 Tiền đạo

13

Alioune Ndour Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Michael Lansing Thủ môn

27 1 1 1 0 Thủ môn

4

Marius Olsen Hậu vệ

49 1 0 4 0 Hậu vệ

21

Igor Jeličić Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Hakon Sjatil Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Erlend Segberg Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Christoffer Aasbak Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

HamKam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

William Kurtović Tiền vệ

58 0 3 7 0 Tiền vệ

6

John Olav Norheim Hậu vệ

59 6 4 5 1 Hậu vệ

24

Arne Ødegård Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Markus Johnsgard Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Anton Ekeroth Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo

55 9 5 6 0 Tiền đạo

9

Henrik Udahl Tiền đạo

60 10 7 2 0 Tiền đạo

30

Alexander Nilsson Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

Kristiansund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Adrian Sæther Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

20

Wilfred Igor Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Oskar Siira Sivertsen Tiền đạo

59 8 15 6 0 Tiền đạo

6

Andreas Hopmark Hậu vệ

42 1 0 2 0 Hậu vệ

16

David Tufekcic Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

9

Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo

27 2 0 3 0 Tiền đạo

HamKam

Kristiansund

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HamKam: 0T - 2H - 1B) (Kristiansund: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Na Uy

Kristiansund

1 : 1

(1-1)

HamKam

30/07/2022

VĐQG Na Uy

HamKam

0 : 1

(0-1)

Kristiansund

24/04/2022

VĐQG Na Uy

Kristiansund

2 : 2

(1-1)

HamKam

Phong độ gần nhất

HamKam

Phong độ

Kristiansund

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HamKam

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

HamKam

Sarpsborg 08

0 2

(0) (2)

0.85 -0.25 0.99

0.87 3.0 0.95

B
X

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Strømsgodset

HamKam

1 1

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.78 3.0 0.90

T
X

VĐQG Na Uy

21/09/2024

HamKam

Lillestrøm

5 0

(4) (0)

1.03 -0.25 0.87

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Na Uy

13/09/2024

Bodø / Glimt

HamKam

3 0

(0) (0)

0.90 -1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Na Uy

01/09/2024

HamKam

Sandefjord

1 1

(0) (0)

- - -

0.97 3.0 0.93

X

Kristiansund

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Kristiansund

Strømsgodset

0 0

(0) (0)

0.9 0.0 0.94

0.74 2.75 1.08

H
X

VĐQG Na Uy

05/10/2024

Kristiansund

Sandefjord

2 1

(1) (0)

0.85 0.0 1.05

1.07 3.0 0.8

T
H

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Bodø / Glimt

Kristiansund

4 0

(3) (0)

1.00 -2.25 0.90

0.79 3.75 0.93

B
T

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Kristiansund

Odd

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Na Uy

18/09/2024

Kristiansund

Molde

0 4

(0) (2)

1.02 +1.0 0.88

0.90 3.0 0.99

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất