VĐQG Na Uy - 27/10/2024 16:00
SVĐ: Briskeby Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 -0.95
-0.99 2.75 0.85
- - -
- - -
1.66 3.60 5.25
0.86 11.25 0.84
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.99
0.73 1.0 -0.86
- - -
- - -
2.22 2.31 5.17
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Ofkir
21’ -
Đang cập nhật
Jakob Michelsen
27’ -
Mohamed Ofkir
Henrik Udahl
46’ -
66’
Đang cập nhật
Jesper Isaksen
-
Kristian Onsrud
Markus Johnsgard
73’ -
79’
Jesper Isaksen
Wilfred Igor
-
Moses Dramwi Mawa
Pål Alexander Kirkevold
80’ -
Đang cập nhật
Tore Andre Soras
86’ -
89’
Ruben Alte
Andreas Hopmark
-
Đang cập nhật
Gard Simenstad
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
49%
51%
3
0
9
7
413
453
8
11
1
4
2
3
HamKam Kristiansund
HamKam 5-3-2
Huấn luyện viên: Jakob Michelsen
5-3-2 Kristiansund
Huấn luyện viên: Amund Robertsen Skiri
7
Kristian Onsrud
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
26
Brynjar Ingi Bjarnason
26
Brynjar Ingi Bjarnason
5
Dan Peter Ulvestad
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
1
Michael Lansing
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Moses Dramwi Mawa Tiền đạo |
42 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
60 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
28 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Hậu vệ |
60 | 4 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Tore Andre Soras Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Snore Nilsen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dan Peter Ulvestad Hậu vệ |
49 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruben Alte Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jesper Isaksen Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kristian Stromland Lien Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Alioune Ndour Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Lansing Thủ môn |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Marius Olsen Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Igor Jeličić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakon Sjatil Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Erlend Segberg Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Christoffer Aasbak Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 William Kurtović Tiền vệ |
58 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
59 | 6 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo |
55 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
60 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Adrian Sæther Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Wilfred Igor Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Oskar Siira Sivertsen Tiền đạo |
59 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Andreas Hopmark Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 David Tufekcic Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
HamKam
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
1 : 1
(1-1)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
0 : 1
(0-1)
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
2 : 2
(1-1)
HamKam
HamKam
Kristiansund
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
HamKam
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
HamKam Sarpsborg 08 |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Strømsgodset HamKam |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
HamKam Lillestrøm |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Bodø / Glimt HamKam |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
HamKam Sandefjord |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.97 3.0 0.93 |
X
|
Kristiansund
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Bodø / Glimt Kristiansund |
4 0 (3) (0) |
1.00 -2.25 0.90 |
0.79 3.75 0.93 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Kristiansund Odd |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Kristiansund Molde |
0 4 (0) (2) |
1.02 +1.0 0.88 |
0.90 3.0 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16