GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Kristiansund

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2003

Huấn luyện viên: Amund Robertsen Skiri

Sân vận động: Kristiansund Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/04

0-0

27/04

Kristiansund

Kristiansund

Vålerenga

Vålerenga

0 : 0

0 : 0

Vålerenga

Vålerenga

0-0

20/04

0-0

20/04

Tromsø

Tromsø

Kristiansund

Kristiansund

0 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

0-0

09/04

0-0

09/04

Viking

Viking

Kristiansund

Kristiansund

0 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

0-0

06/04

0-0

06/04

Kristiansund

Kristiansund

Bryne

Bryne

0 : 0

0 : 0

Bryne

Bryne

0-0

30/03

0-0

30/03

HamKam

HamKam

Kristiansund

Kristiansund

0 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

0-0

01/12

3-6

01/12

Kristiansund

Kristiansund

Rosenborg

Rosenborg

0 : 4

0 : 1

Rosenborg

Rosenborg

3-6

0.93 +1 0.99

0.86 3.0 -0.99

0.86 3.0 -0.99

23/11

3-4

23/11

KFUM

KFUM

Kristiansund

Kristiansund

1 : 2

0 : 1

Kristiansund

Kristiansund

3-4

-0.94 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

10/11

10-2

10/11

Kristiansund

Kristiansund

Viking

Viking

0 : 1

0 : 1

Viking

Viking

10-2

-0.94 0.5 0.84

0.84 2.75 -0.98

0.84 2.75 -0.98

03/11

4-3

03/11

Fredrikstad

Fredrikstad

Kristiansund

Kristiansund

1 : 1

1 : 0

Kristiansund

Kristiansund

4-3

0.91 -0.75 0.99

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

27/10

7-4

27/10

HamKam

HamKam

Kristiansund

Kristiansund

1 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

7-4

0.85 -0.75 -0.95

-0.99 2.75 0.85

-0.99 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

37

Oskar Siira Sivertsen Tiền đạo

108 11 15 8 0 21 Tiền đạo

5

Dan Peter Ulvestad Hậu vệ

122 11 2 10 0 36 Hậu vệ

15

Mikkel Rakneberg Hậu vệ

82 7 8 4 0 23 Hậu vệ

6

Andreas Eines Hopmark Hậu vệ

128 5 2 6 0 34 Hậu vệ

14

Jesper Isaksen Tiền vệ

96 4 2 14 0 26 Tiền vệ

31

Leander Alvheim Tiền đạo

35 4 0 2 0 21 Tiền đạo

26

Max Normann Williamsen Hậu vệ

97 3 2 7 0 22 Hậu vệ

23

Heine Gikling Bruseth Tiền vệ

45 2 1 4 0 21 Tiền vệ

35

Isak Aalberg Hậu vệ

28 1 0 0 0 20 Hậu vệ

29

Marius Weidel Tiền đạo

15 0 0 0 0 20 Tiền đạo