-0.94 -1 1/2 0.84
0.94 2.25 0.92
- - -
- - -
2.00 3.30 3.90
0.91 10 0.91
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.80 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.75 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Hilmir Rafn Mikaelsson
-
Ayoub Aleesami
Akinsola Akinyemi
51’ -
59’
Oskar Siira Sivertsen
Jesper Isaksen
-
Moussa Njie
Mame Ndiaye
62’ -
66’
Mikkel Rakneberg
Christoffer Aasbak
-
71’
Đang cập nhật
Michael Lansing
-
75’
David Tufekcic
Andreas Hopmark
-
Johannes Núñez
Mame Ndiaye
79’ -
Johannes Núñez
Teodor Haltvik
81’ -
82’
Hilmir Rafn Mikaelsson
Kristian Stromland Lien
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
71%
29%
4
2
5
13
674
280
6
9
3
6
4
0
KFUM Kristiansund
KFUM 3-4-3
Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard
3-4-3 Kristiansund
Huấn luyện viên: Amund Robertsen Skiri
9
Johannes Núñez
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
37
Oskar Siira Sivertsen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
8
Ruben Alte
8
Ruben Alte
8
Ruben Alte
8
Ruben Alte
8
Ruben Alte
8
Ruben Alte
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
59 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
65 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền vệ |
47 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Moussa Njie Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
63 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Momodou Lion Njie Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Ayoub Aleesami Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Dadi Dodou Gaye Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 William Da Rocha Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Oskar Siira Sivertsen Tiền vệ |
61 | 9 | 15 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Mikkel Rakneberg Hậu vệ |
62 | 7 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Dan Peter Ulvestad Hậu vệ |
52 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruben Alte Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jesper Isaksen Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Lansing Thủ môn |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 David Tufekcic Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marius Olsen Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakon Sjatil Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Erlend Segberg Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Idar Nordby Lysgard Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Remi André Svindland Tiền vệ |
65 | 9 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Amin Nouri Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Mathias Tonnessen Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
51 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jonas Lange Hjorth Hậu vệ |
48 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Wilfred Igor Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andreas Hopmark Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrian Kurd Rønning Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Christoffer Aasbak Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kristian Stromland Lien Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Adrian Sæther Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Igor Jeličić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
KFUM
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
1 : 1
(1-1)
KFUM
Hạng Hai Na Uy
Kristiansund
0 : 2
(0-1)
KFUM
Hạng Hai Na Uy
KFUM
2 : 0
(0-0)
Kristiansund
Cúp Quốc Gia Na Uy
KFUM
3 : 1
(1-1)
Kristiansund
KFUM
Kristiansund
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
KFUM
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
KFUM Haugesund |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.81 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Kristiansund
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Kristiansund Viking |
0 1 (0) (1) |
1.06 0.5 0.84 |
0.84 2.75 1.02 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Fredrikstad Kristiansund |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
HamKam Kristiansund |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.05 |
1.01 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17