GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

KFUM

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard

Sân vận động: KFUM Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/05

0-0

02/05

HamKam

HamKam

KFUM

KFUM

0 : 0

0 : 0

KFUM

KFUM

0-0

27/04

0-0

27/04

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

KFUM

KFUM

0 : 0

0 : 0

KFUM

KFUM

0-0

21/04

0-0

21/04

KFUM

KFUM

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0 : 0

0 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0-0

06/04

0-0

06/04

Viking

Viking

KFUM

KFUM

0 : 0

0 : 0

KFUM

KFUM

0-0

30/03

0-0

30/03

KFUM

KFUM

Sandefjord

Sandefjord

0 : 0

0 : 0

Sandefjord

Sandefjord

0-0

01/12

4-6

01/12

HamKam

HamKam

KFUM

KFUM

0 : 2

0 : 1

KFUM

KFUM

4-6

0.97 +0.25 0.95

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

23/11

3-4

23/11

KFUM

KFUM

Kristiansund

Kristiansund

1 : 2

0 : 1

Kristiansund

Kristiansund

3-4

-0.94 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

10/11

6-2

10/11

Strømsgodset

Strømsgodset

KFUM

KFUM

1 : 0

0 : 0

KFUM

KFUM

6-2

0.85 -0.25 -0.95

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

03/11

6-2

03/11

KFUM

KFUM

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

1 : 2

1 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

6-2

-0.91 -0.25 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

30/10

6-0

30/10

Fredrikstad

Fredrikstad

KFUM

KFUM

0 : 0

0 : 0

KFUM

KFUM

6-0

-0.89 -0.25 0.75

0.95 2.0 0.89

0.95 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Johannes Andres Nunez Godoy Tiền đạo

106 32 14 7 0 29 Tiền đạo

7

Robin Rasch Tiền vệ

127 23 23 14 0 31 Tiền vệ

6

Remi Andre Svindland Tiền đạo

151 14 12 18 0 28 Tiền đạo

10

Moussa Njie Tiền đạo

72 14 4 5 0 30 Tiền đạo

8

Simen Hestnes Tiền vệ

98 12 12 12 0 29 Tiền vệ

14

Håkon Helland Hoseth Tiền vệ

141 6 8 5 0 26 Tiền vệ

4

Momodou Lion Njie Hậu vệ

79 4 2 14 1 24 Hậu vệ

3

Ayoub Aleesami Hậu vệ

54 3 1 5 0 29 Hậu vệ

1

Emil Gundelach Ødegaard Thủ môn

83 0 2 1 0 26 Thủ môn

26

Joachim Prent-Eckbo Hậu vệ

19 0 0 0 0 18 Hậu vệ