- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
KFUM Sandefjord
KFUM 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Sandefjord
Huấn luyện viên:
9
Johannes Núñez
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Loris Mettler
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
61 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
66 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền đạo |
49 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Moussa Njie Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
65 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Momodou Lion Njie Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 William Da Rocha Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Loris Mettler Tiền vệ |
29 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
30 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
59 | 3 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Idar Nordby Lysgard Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Adam Saldana Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias Tonnessen Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Remi André Svindland Tiền vệ |
66 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonas Lange Hjorth Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
53 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Amin Nouri Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
56 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
60 | 12 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Theodor Martin Agelin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
56 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Edvard Sundbø Pettersen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
2 : 1
(0-1)
KFUM
VĐQG Na Uy
KFUM
3 : 3
(0-0)
Sandefjord
KFUM
Sandefjord
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
KFUM
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
HamKam KFUM |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
T
|
X
|
Sandefjord
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Sandefjord Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lillestrøm Sandefjord |
0 3 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sandefjord Odd |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.95 |
1.03 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12