GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Sandefjord

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1998

Huấn luyện viên: Hans Erik Ødegaard

Sân vận động: Komplett Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/05

0-0

04/05

Tromsø

Tromsø

Sandefjord

Sandefjord

0 : 0

0 : 0

Sandefjord

Sandefjord

0-0

27/04

0-0

27/04

Sandefjord

Sandefjord

HamKam

HamKam

0 : 0

0 : 0

HamKam

HamKam

0-0

21/04

0-0

21/04

Fredrikstad

Fredrikstad

Sandefjord

Sandefjord

0 : 0

0 : 0

Sandefjord

Sandefjord

0-0

06/04

0-0

06/04

Sandefjord

Sandefjord

Molde

Molde

0 : 0

0 : 0

Molde

Molde

0-0

30/03

0-0

30/03

KFUM

KFUM

Sandefjord

Sandefjord

0 : 0

0 : 0

Sandefjord

Sandefjord

0-0

01/12

5-2

01/12

Sandefjord

Sandefjord

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 1

0 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

5-2

0.92 +0.25 1.00

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

23/11

4-2

23/11

Lillestrøm

Lillestrøm

Sandefjord

Sandefjord

0 : 3

0 : 1

Sandefjord

Sandefjord

4-2

0.91 -0.25 0.99

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

10/11

4-5

10/11

Sandefjord

Sandefjord

Odd

Odd

1 : 0

0 : 0

Odd

Odd

4-5

0.95 -1.0 0.95

-0.97 3.0 0.83

-0.97 3.0 0.83

02/11

8-2

02/11

Viking

Viking

Sandefjord

Sandefjord

3 : 2

2 : 2

Sandefjord

Sandefjord

8-2

0.90 -1.25 1.00

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

27/10

5-2

27/10

Sandefjord

Sandefjord

KFUM

KFUM

2 : 1

0 : 1

KFUM

KFUM

5-2

-0.94 -0.5 0.84

1.0 2.5 0.86

1.0 2.5 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Alexander Ruud Tveter Tiền đạo

122 28 11 0 0 34 Tiền đạo

27

Jakob Dunsby Tiền đạo

58 8 3 8 0 25 Tiền đạo

8

Aleksander Nilsson Tiền vệ

70 5 3 7 0 23 Tiền vệ

18

Filip Ottosson Tiền vệ

61 3 14 7 0 29 Tiền vệ

6

Sander Risan Mørk Tiền vệ

107 3 7 6 0 25 Tiền vệ

21

Simon Amin Tiền vệ

31 3 3 7 0 28 Tiền vệ

3

Vetle Walle Egeli Hậu vệ

115 1 3 8 0 21 Hậu vệ

2

Fredrik Tobias Berglie Hậu vệ

55 1 1 3 0 29 Hậu vệ

26

Filip Loftesnes-Bjune Hậu vệ

67 0 1 3 0 20 Hậu vệ

1

Hugo Keto Thủ môn

93 0 0 4 0 27 Thủ môn