VĐQG Na Uy - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Åråsen Stadion
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.99
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
2.15 3.40 3.30
0.81 10.25 0.89
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
1.00 1.25 0.74
- - -
- - -
2.75 2.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Filip Loftesnes Bjune
Loris Mettler
-
Leandro Elvestad Neto
Gjermund Åsen
46’ -
47’
Eman Marković
Elias Jemal
-
Đang cập nhật
Alexander Røssing-Lelesiit
53’ -
Thomas Lehne Olsen
Moctar Diop
75’ -
76’
Stefán Ingi Sigurðarson
Alexander Ruud Tveter
-
80’
Đang cập nhật
Hugo Keto
-
89’
Đang cập nhật
Marcus Melchior
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
52%
48%
4
4
8
12
475
453
16
13
4
7
2
2
Lillestrøm Sandefjord
Lillestrøm 4-5-1
Huấn luyện viên: Dag-Eilev Akkerhaugen Fagermo
4-5-1 Sandefjord
Huấn luyện viên: Andreas Tegström
10
Thomas Lehne Olsen
38
Alexander Røssing-Lelesiit
38
Alexander Røssing-Lelesiit
38
Alexander Røssing-Lelesiit
38
Alexander Røssing-Lelesiit
6
Vebjørn Hoff
6
Vebjørn Hoff
6
Vebjørn Hoff
6
Vebjørn Hoff
6
Vebjørn Hoff
20
Vá
10
Loris Mettler
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Lehne Olsen Tiền đạo |
59 | 25 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Vá Tiền vệ |
28 | 7 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
28 Ruben Gabrielsen Hậu vệ |
57 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Martin Owe Roseth Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
38 Alexander Røssing-Lelesiit Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Vebjørn Hoff Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohanad Jeahze Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Kevin Martin Krygard Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mads Christiansen Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Leandro Elvestad Neto Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Markus Karlsbakk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Loris Mettler Tiền vệ |
27 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
28 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
59 | 3 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Elias Jemal Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Eric Kitolano Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Lucas Svenningsen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Espen Bjørnsen Garnås Hậu vệ |
63 | 6 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
23 Gjermund Åsen Tiền vệ |
67 | 8 | 14 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mathis Bolly Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Stephan Hagerup Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 August Karlin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Moctar Diop Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Fredrik Carson Pedersen Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Theodor Martin Agelin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
61 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fredrik Tobias Berglie Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lillestrøm
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
0 : 1
(0-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Sandefjord
1 : 0
(1-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
4 : 2
(3-1)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
3 : 0
(1-0)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
1 : 4
(1-3)
Lillestrøm
Lillestrøm
Sandefjord
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lillestrøm
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Brann Lillestrøm |
2 1 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.87 |
1.01 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lillestrøm Haugesund |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Lillestrøm Odd |
3 0 (2) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Lillestrøm Molde |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.00 3.0 0.84 |
B
|
H
|
Sandefjord
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sandefjord Odd |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.95 |
1.03 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Molde Sandefjord |
0 1 (0) (0) |
0.81 -1.25 1.03 |
0.79 3.25 1.03 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 16