VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Komplett Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 1.00
0.88 2.5 0.92
- - -
- - -
3.10 3.40 2.25
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.90 0 0.80
0.89 1.0 -0.99
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Henrik Skogvold
Jóannes Bjartalid
-
64’
Simen Rafn
Júlíus Magnússon
-
Elias Jemal
Jakob Maslo Dunsby
66’ -
70’
Jeppe Kjær
Henrik Kjelsrud Johansen
-
Marcus Melchior
Sander Risan Mörk
82’ -
84’
Đang cập nhật
Jonathan Fischer
-
Filip Loftesnes Bjune
Theodor Martin Agelin
88’ -
89’
Simen Rafn
Imre Bech Hermansen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
54%
46%
0
2
7
7
529
456
12
6
2
1
0
1
Sandefjord Fredrikstad
Sandefjord 4-3-3
Huấn luyện viên: Andreas Tegström
4-3-3 Fredrikstad
Huấn luyện viên: Andreas Hagen
10
Loris Mettler
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
10
Morten Bjørlo
12
Patrick Metcalfe
12
Patrick Metcalfe
12
Patrick Metcalfe
15
Fallou Fall
15
Fallou Fall
15
Fallou Fall
15
Fallou Fall
15
Fallou Fall
20
Jeppe Kjær
20
Jeppe Kjær
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Loris Mettler Tiền vệ |
28 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
29 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
60 | 3 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
31 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Stian Molde Tiền vệ |
60 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
64 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Simen Rafn Tiền vệ |
49 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
62 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Theodor Martin Agelin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
55 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Edvard Sundbø Pettersen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
57 | 8 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
62 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Imre Bech Hermansen Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
14 Jóannes Bjartalid Tiền vệ |
45 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Brage Skaret Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel Eid Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Philip Aukland Hậu vệ |
52 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
24 Torjus Engebakken Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
58 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sandefjord
Fredrikstad
VĐQG Na Uy
Fredrikstad
1 : 0
(1-0)
Sandefjord
Sandefjord
Fredrikstad
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandefjord
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lillestrøm Sandefjord |
0 3 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sandefjord Odd |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.95 |
1.03 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Molde Sandefjord |
0 1 (0) (0) |
0.81 -1.25 1.03 |
0.79 3.25 1.03 |
T
|
X
|
Fredrikstad
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bodø / Glimt Fredrikstad |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredrikstad Kristiansund |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 20