GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Komplett Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 1.00

0.88 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.40 2.25

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.90 0 0.80

0.89 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Henrik Skogvold

    Jóannes Bjartalid

  • 64’

    Simen Rafn

    Júlíus Magnússon 

  • Elias Jemal

    Jakob Maslo Dunsby

    66’
  • 70’

    Jeppe Kjær

    Henrik Kjelsrud Johansen

  • Marcus Melchior

    Sander Risan Mörk

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Jonathan Fischer

  • Filip Loftesnes Bjune

    Theodor Martin Agelin

    88’
  • 89’

    Simen Rafn

    Imre Bech Hermansen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Komplett Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Tegström

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    108 (T:31, H:23, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andreas Hagen

  • Ngày sinh:

    16-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    8 (T:5, H:2, B:1)

5

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

0

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

7

529

Tổng số đường chuyền

456

12

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Sandefjord Fredrikstad

Đội hình

Sandefjord 4-3-3

Huấn luyện viên: Andreas Tegström

Sandefjord VS Fredrikstad

4-3-3 Fredrikstad

Huấn luyện viên: Andreas Hagen

10

Loris Mettler

47

Stian Kristiansen

47

Stian Kristiansen

47

Stian Kristiansen

47

Stian Kristiansen

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

10

Morten Bjørlo

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

15

Fallou Fall

15

Fallou Fall

15

Fallou Fall

15

Fallou Fall

15

Fallou Fall

20

Jeppe Kjær

20

Jeppe Kjær

Đội hình xuất phát

Sandefjord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Loris Mettler Tiền vệ

28 6 4 4 0 Tiền vệ

7

Eman Marković Tiền đạo

29 5 4 2 0 Tiền đạo

23

Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo

14 4 0 0 0 Tiền đạo

18

Filip Ottosson Tiền vệ

60 3 14 7 0 Tiền vệ

47

Stian Kristiansen Hậu vệ

24 2 1 7 2 Hậu vệ

3

Vetle Walle Egeli Hậu vệ

60 1 3 7 0 Hậu vệ

43

Elias Jemal Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Martin Gjone Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

26

Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ

49 0 1 3 0 Hậu vệ

30

Alf Grønneberg Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

20

Marcus Melchior Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Morten Bjørlo Tiền vệ

31 11 4 3 1 Tiền vệ

4

Stian Molde Tiền vệ

60 9 7 7 1 Tiền vệ

20

Jeppe Kjær Tiền đạo

29 3 2 2 0 Tiền đạo

12

Patrick Metcalfe Tiền vệ

64 2 6 1 0 Tiền vệ

5

Simen Rafn Tiền vệ

49 2 5 1 0 Tiền vệ

15

Fallou Fall Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Júlíus Magnússon  Tiền vệ

62 1 3 8 0 Tiền vệ

23

Henrik Skogvold Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Sigurd Kvile Hậu vệ

38 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Maxwell Woledzi Hậu vệ

46 0 1 8 0 Hậu vệ

30

Jonathan Fischer Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sandefjord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Theodor Martin Agelin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Sander Risan Mörk Tiền vệ

55 1 4 2 0 Tiền vệ

45

Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Edvard Sundbø Pettersen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Hugo Keto Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn

5

Aleksander van der Spa Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo

57 8 3 8 0 Tiền đạo

9

Alexander Ruud Tveter Tiền đạo

62 13 3 0 0 Tiền đạo

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Imre Bech Hermansen Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Håvar Jenssen Thủ môn

59 0 0 5 0 Thủ môn

14

Jóannes Bjartalid Tiền vệ

45 11 7 3 0 Tiền vệ

3

Brage Skaret Hậu vệ

62 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Daniel Eid Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Philip Aukland Hậu vệ

52 4 4 11 0 Hậu vệ

24

Torjus Engebakken Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Brandur Hendriksson Tiền vệ

48 4 5 2 0 Tiền vệ

9

Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo

58 8 2 3 0 Tiền đạo

Sandefjord

Fredrikstad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sandefjord: 0T - 0H - 1B) (Fredrikstad: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

VĐQG Na Uy

Fredrikstad

1 : 0

(1-0)

Sandefjord

Phong độ gần nhất

Sandefjord

Phong độ

Fredrikstad

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sandefjord

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Lillestrøm

Sandefjord

0 3

(0) (1)

0.91 -0.25 0.99

0.86 2.75 0.86

T
T

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Sandefjord

Odd

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.95

1.03 3.0 0.83

H
X

VĐQG Na Uy

02/11/2024

Viking

Sandefjord

3 2

(2) (2)

0.90 -1.25 1.00

0.87 3.5 0.83

T
T

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Sandefjord

KFUM

2 1

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

1.0 2.5 0.86

T
T

VĐQG Na Uy

19/10/2024

Molde

Sandefjord

0 1

(0) (0)

0.81 -1.25 1.03

0.79 3.25 1.03

T
X

Fredrikstad

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Fredrikstad

HamKam

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

0.98 2.5 0.91

T
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Bodø / Glimt

Fredrikstad

2 2

(0) (1)

0.97 -1.5 0.93

0.90 3.0 0.90

T
T

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Fredrikstad

Kristiansund

1 1

(1) (0)

0.91 -0.75 0.99

0.95 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Na Uy

30/10/2024

Fredrikstad

KFUM

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.95 2.0 0.89

B
X

VĐQG Na Uy

26/10/2024

Strømsgodset

Fredrikstad

2 0

(1) (0)

1.0 0.0 0.9

0.97 2.5 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất