0.95 -1 0.95
-0.97 3.0 0.83
- - -
- - -
1.55 4.23 5.35
0.88 10 0.94
- - -
- - -
-0.88 -1 1/2 0.74
-0.94 1.25 0.81
- - -
- - -
2.16 2.3 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Jakob Maslo Dunsby
Eman Marković
58’ -
62’
Filip Rønningen Jørgensen
Oliver Jordan Hagen
-
Đang cập nhật
Andreas Tegström
68’ -
Đang cập nhật
Jakob Maslo Dunsby
69’ -
72’
Tobias Hammer Svendsen
Ole Erik Midtskogen
-
Simon Amin
Sander Risan Mörk
77’ -
80’
Josef Baccay
Bork Bang-Kittilsen
-
Jakob Maslo Dunsby
Fredrik Tobias Berglie
89’ -
Đang cập nhật
Sander Risan Mörk
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
49%
51%
2
3
15
11
376
384
11
6
4
2
1
0
Sandefjord Odd
Sandefjord 4-3-3
Huấn luyện viên: Andreas Tegström
4-3-3 Odd
Huấn luyện viên: Kenneth Dokken
9
Alexander Ruud Tveter
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Filip Rønningen Jørgensen
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
15
Sondre Solholm Johansen
15
Sondre Solholm Johansen
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
60 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
56 | 8 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Loris Mettler Tiền vệ |
26 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
27 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
58 | 3 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Simon Amin Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Rønningen Jørgensen Tiền vệ |
57 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Tobias Hammer Svendsen Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Solholm Johansen Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 Bilal Njie Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Torgeir Børven Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Solomon Owusu Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Baccay Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Sheriff Sinyan Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Etzaz Hussain Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Kjetil Haug Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Alexander Fransson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
53 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksander Nilsson Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Fredrik Tobias Berglie Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Espen Ruud Hậu vệ |
49 | 3 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Mikael Ingebrigtsen Tiền đạo |
52 | 13 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Oliver Jordan Hagen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Steffen Hagen Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Ole Erik Midtskogen Tiền đạo |
54 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Ishaq Abdulrazak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Bork Bang-Kittilsen Tiền đạo |
49 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Peder Nygaard Klausen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tony Miettinen Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Sandefjord
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
2 : 2
(1-1)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Odd
3 : 2
(2-2)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
4 : 1
(1-0)
Odd
Cúp Quốc Gia Na Uy
Sandefjord
4 : 1
(4-0)
Odd
VĐQG Na Uy
Sandefjord
1 : 3
(1-1)
Odd
Sandefjord
Odd
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sandefjord
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Molde Sandefjord |
0 1 (0) (0) |
0.81 -1.25 1.03 |
0.79 3.25 1.03 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Sandefjord Rosenborg |
0 1 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
X
|
Odd
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Odd Brann |
0 3 (0) (2) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.9 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Lillestrøm Odd |
3 0 (2) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Odd KFUM |
1 3 (1) (2) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Kristiansund Odd |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16