- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sandefjord HamKam
Sandefjord 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 HamKam
Huấn luyện viên:
10
Loris Mettler
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
9
Henrik Udahl
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
26
Brynjar Ingi Bjarnason
26
Brynjar Ingi Bjarnason
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Loris Mettler Tiền vệ |
29 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
30 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
59 | 3 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
65 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
63 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
65 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
33 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Tore Andre Soras Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Viðar Ari Jónsson Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Theodor Martin Agelin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
56 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Edvard Sundbø Pettersen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
56 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
60 | 12 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 William Osnes-Ringen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo |
58 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
64 | 7 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Olav Dobloug Mengshoel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 William Kurtović Tiền vệ |
63 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sandefjord
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
1 : 1
(0-0)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
1 : 2
(1-1)
HamKam
VĐQG Na Uy
Sandefjord
0 : 1
(0-0)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
2 : 0
(2-0)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
1 : 2
(0-1)
HamKam
Sandefjord
HamKam
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Sandefjord
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Fredrikstad Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Sandefjord Molde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
KFUM Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sandefjord Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lillestrøm Sandefjord |
0 3 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
HamKam
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
HamKam Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Bodø / Glimt HamKam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
HamKam Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
HamKam KFUM |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10