VĐQG Na Uy - 02/11/2024 17:00
SVĐ: SR-Bank Arena
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 3/4 1.00
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
1.48 4.75 5.50
0.83 10.75 0.87
- - -
- - -
0.88 -1 1/2 0.98
0.98 1.5 0.75
- - -
- - -
1.90 2.75 5.50
0.82 5.0 1.0
- - -
- - -
-
-
7’
Eman Marković
Jakob Maslo Dunsby
-
24’
Sander Risan Mörk
Loris Mettler
-
Zlatko Tripić
Lars-Jørgen Salvesen
27’ -
30’
Đang cập nhật
Jakob Maslo Dunsby
-
Simen Kvia-Egeskog
Christian Cappis
41’ -
Christian Cappis
Lars-Jørgen Salvesen
43’ -
Gianni Stensness
Tobias Moi
46’ -
59’
Sander Risan Mörk
Simon Amin
-
Peter Christiansen
Nicholas D'Agostino
64’ -
Yann-Erik de Lanlay
Lars-Jørgen Salvesen
65’ -
73’
Jakob Maslo Dunsby
Elias Jemal
-
Đang cập nhật
Christian Cappis
76’ -
84’
Filip Loftesnes Bjune
Stian Kristiansen
-
90’
Đang cập nhật
Stian Kristiansen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
48%
52%
2
4
9
12
436
489
15
10
6
3
0
3
Viking Sandefjord
Viking 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bjarte Lunde Aarsheim
4-1-4-1 Sandefjord
Huấn luyện viên: Andreas Tegström
10
Zlatko Tripić
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
9
Lars-Jørgen Salvesen
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
9
Lars-Jørgen Salvesen
9
Alexander Ruud Tveter
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
62 | 25 | 24 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
57 | 23 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
58 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
37 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Gianni Stensness Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
63 | 2 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
38 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
59 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
55 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Loris Mettler Tiền vệ |
25 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
57 | 3 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Fredrik Tobias Berglie Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Christian Cappis Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Tobias Moi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yann-Erik de Lanlay Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
37 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jakob Segadal Hansen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hampus Finndell Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Aleksander Nilsson Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Simon Amin Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Viking
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
0 : 3
(0-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
4 : 3
(2-2)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
1 : 2
(1-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Sandefjord
2 : 2
(2-0)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
1 : 2
(1-0)
Sandefjord
Viking
Sandefjord
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Viking
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Sarpsborg 08 Viking |
1 2 (1) (1) |
1.12 0.0 0.78 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Lillestrøm Viking |
1 4 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Fredrikstad Viking |
3 2 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Viking KFUM |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
X
|
Sandefjord
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Molde Sandefjord |
0 1 (0) (0) |
0.81 -1.25 1.03 |
0.79 3.25 1.03 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Sandefjord Rosenborg |
0 1 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Tromsø Sandefjord |
3 0 (3) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 13