- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tromsø Sandefjord
Tromsø 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Sandefjord
Huấn luyện viên:
15
Vegard Erlien
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
10
Jakob Napoleon Romsaas
10
Jakob Napoleon Romsaas
10
Loris Mettler
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
34 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Vetle Skjaervik Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Loris Mettler Tiền vệ |
29 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
30 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
59 | 3 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Miika Koskela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo |
33 | 10 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Thomas Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Heine Larsen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Theodor Martin Agelin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
56 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Edvard Sundbø Pettersen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
56 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
60 | 12 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tromsø
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Tromsø
3 : 0
(3-0)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
1 : 2
(0-2)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
1 : 0
(0-0)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
0 : 0
(0-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
3 : 0
(2-0)
Sandefjord
Tromsø
Sandefjord
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Tromsø
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 |
Viking Tromsø |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/04/2025 |
Tromsø Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Brann Tromsø |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Tromsø Haugesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sandefjord
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 |
Sandefjord HamKam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/04/2025 |
Fredrikstad Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Sandefjord Molde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
KFUM Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sandefjord Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1