GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Tromsø

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Gard Holme

Sân vận động: Alfheim Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/05

0-0

04/05

Tromsø

Tromsø

Sandefjord

Sandefjord

0 : 0

0 : 0

Sandefjord

Sandefjord

0-0

27/04

0-0

27/04

Viking

Viking

Tromsø

Tromsø

0 : 0

0 : 0

Tromsø

Tromsø

0-0

20/04

0-0

20/04

Tromsø

Tromsø

Kristiansund

Kristiansund

0 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

0-0

06/04

0-0

06/04

Brann

Brann

Tromsø

Tromsø

0 : 0

0 : 0

Tromsø

Tromsø

0-0

30/03

0-0

30/03

Tromsø

Tromsø

Haugesund

Haugesund

0 : 0

0 : 0

Haugesund

Haugesund

0-0

01/12

7-2

01/12

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Tromsø

Tromsø

2 : 1

1 : 0

Tromsø

Tromsø

7-2

0.97 -0.25 0.93

0.79 2.75 0.96

0.79 2.75 0.96

23/11

5-4

23/11

Tromsø

Tromsø

Strømsgodset

Strømsgodset

2 : 0

1 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

5-4

0.94 -1.25 0.91

0.89 3.0 0.84

0.89 3.0 0.84

10/11

9-7

10/11

Haugesund

Haugesund

Tromsø

Tromsø

2 : 0

1 : 0

Tromsø

Tromsø

9-7

-0.95 0.0 0.85

0.86 2.25 1.0

0.86 2.25 1.0

03/11

11-4

03/11

Tromsø

Tromsø

HamKam

HamKam

3 : 3

1 : 2

HamKam

HamKam

11-4

-0.98 -0.75 0.88

0.98 2.5 0.88

0.98 2.5 0.88

27/10

3-3

27/10

Brann

Brann

Tromsø

Tromsø

4 : 0

2 : 0

Tromsø

Tromsø

3-3

0.81 -1.0 -0.91

1.0 3.0 0.86

1.0 3.0 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Vegard Erlien Tiền đạo

61 23 7 5 0 27 Tiền đạo

10

Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ

63 10 5 4 0 21 Tiền vệ

11

Ruben Yttergård Jenssen Tiền vệ

148 8 10 20 0 37 Tiền vệ

17

Yaw Paintsil Tiền vệ

69 5 3 5 0 26 Tiền vệ

5

Anders Jenssen Hậu vệ

145 4 3 17 2 32 Hậu vệ

25

Lasse Nilsen Tiền vệ

105 3 7 11 0 30 Tiền vệ

23

Runar Robinsønn Norheim Tiền vệ

97 2 8 5 0 20 Tiền vệ

7

Felix Winther Tiền vệ

83 2 2 5 0 25 Tiền vệ

1

Jakob Haugaard Thủ môn

93 0 0 5 0 33 Thủ môn

12

Simon Thomas Thủ môn

122 0 0 0 0 35 Thủ môn