VĐQG Na Uy - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Alfheim Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -2 3/4 0.91
0.89 3.0 0.84
- - -
- - -
1.45 4.50 6.50
0.90 10.5 0.92
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.90 1.25 0.83
- - -
- - -
1.95 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ruben Jenssen
Jens Hjertø-Dahl
36’ -
Vegard Erlien
Jakob Napoleon Romsaas
42’ -
50’
Đang cập nhật
Jonas Therkelsen
-
Jakob Napoleon Romsaas
Vegard Erlien
55’ -
58’
Jonas Therkelsen
Elias Hoff Melkersen
-
66’
Marko Farji
Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
-
67’
Đang cập nhật
Samuel Silalahi
-
80’
Nikolaj Möller
Marcus Mehnert
-
Vetle Skjaervik
Mamadou Barry
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
40%
60%
3
5
12
8
418
622
16
12
7
3
2
0
Tromsø Strømsgodset
Tromsø 3-5-2
Huấn luyện viên: Gard Holme
3-5-2 Strømsgodset
Huấn luyện viên: Jørgen Isnes
15
Vegard Erlien
11
Ruben Jenssen
11
Ruben Jenssen
11
Ruben Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
17
Yaw Paintsil
17
Yaw Paintsil
10
Herman Stengel
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
17
L. Tómasson
17
L. Tómasson
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
57 | 22 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ |
61 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Tiền vệ |
65 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ruben Jenssen Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
64 | 3 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
55 | 1 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Vetle Skjaervik Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Stengel Tiền vệ |
60 | 12 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Gustav Valsvik Hậu vệ |
62 | 9 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Tómasson Hậu vệ |
40 | 8 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Therkelsen Tiền đạo |
58 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Marko Farji Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesper Taaje Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kreshnik Krasniqi Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikolaj Möller Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bent Sormo Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Per Kristian Bråtveit Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo |
45 | 12 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền đạo |
64 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Thomas Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Heine Larsen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Christophe Psyche Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Samuel Silalahi Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frank Stople Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 André Stavas Skistad Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo |
42 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Marcus Mehnert Tiền đạo |
58 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Tromsø
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
0 : 1
(0-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
0 : 1
(0-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
0 : 1
(0-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
1 : 2
(1-1)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
1 : 0
(1-0)
Strømsgodset
Tromsø
Strømsgodset
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tromsø
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Haugesund Tromsø |
2 0 (1) (0) |
1.05 0.0 0.85 |
0.86 2.25 1.0 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tromsø HamKam |
3 3 (1) (2) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.98 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Tromsø Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
0.86 0.75 0.98 |
0.79 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Molde Tromsø |
5 3 (2) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Strømsgodset
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Strømsgodset HamKam |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.78 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13