GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Strømsgodset

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Jørgen Isnes

Sân vận động: Marienlyst Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/04

0-0

27/04

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Strømsgodset

Strømsgodset

0 : 0

0 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

0-0

21/04

0-0

21/04

Strømsgodset

Strømsgodset

Brann

Brann

0 : 0

0 : 0

Brann

Brann

0-0

09/04

0-0

09/04

Brann

Brann

Strømsgodset

Strømsgodset

0 : 0

0 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

0-0

06/04

0-0

06/04

Haugesund

Haugesund

Strømsgodset

Strømsgodset

0 : 0

0 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

0-0

29/03

0-0

29/03

Strømsgodset

Strømsgodset

Rosenborg

Rosenborg

0 : 0

0 : 0

Rosenborg

Rosenborg

0-0

01/12

2-3

01/12

Strømsgodset

Strømsgodset

Molde

Molde

1 : 0

0 : 0

Molde

Molde

2-3

0.86 +0.75 0.90

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

23/11

5-4

23/11

Tromsø

Tromsø

Strømsgodset

Strømsgodset

2 : 0

1 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

5-4

0.94 -1.25 0.91

0.89 3.0 0.84

0.89 3.0 0.84

10/11

6-2

10/11

Strømsgodset

Strømsgodset

KFUM

KFUM

1 : 0

0 : 0

KFUM

KFUM

6-2

0.85 -0.25 -0.95

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

03/11

7-5

03/11

Rosenborg

Rosenborg

Strømsgodset

Strømsgodset

1 : 0

0 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

7-5

0.99 -1.5 0.91

0.80 3.5 0.90

0.80 3.5 0.90

26/10

4-4

26/10

Strømsgodset

Strømsgodset

Fredrikstad

Fredrikstad

2 : 0

1 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

4-4

1.0 0.0 0.9

0.97 2.5 0.89

0.97 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Herman Stengel Tiền vệ

137 22 25 19 0 30 Tiền vệ

71

Gustav Valsvik Hậu vệ

125 17 6 5 1 32 Hậu vệ

26

Lars Vilsvik Hậu vệ

132 5 19 16 0 37 Hậu vệ

22

Jonas Therkelsen Tiền vệ

72 5 2 10 0 22 Tiền vệ

8

Kreshnik Krasniqi Tiền vệ

113 4 3 15 1 25 Tiền vệ

14

Ole Kristian Enersen Tiền đạo

58 2 2 3 0 23 Tiền đạo

21

Marko Lawk Farji Tiền đạo

68 1 3 6 0 21 Tiền đạo

18

Ernest Boahene Hậu vệ

36 1 0 3 0 25 Hậu vệ

11

Jostein Ekeland Tiền đạo

30 0 2 1 0 28 Tiền đạo

20

Emmanuel Danso Tiền vệ

60 0 0 5 0 25 Tiền vệ