VĐQG Na Uy - 10/11/2024 16:00
SVĐ: Marienlyst Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -0.95
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
2.17 3.38 3.27
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
-0.79 -1 3/4 0.66
0.96 1.0 0.92
- - -
- - -
2.75 2.17 3.86
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lars Christopher Vilsvik
29’ -
Lars Christopher Vilsvik
Nikolaj Möller
58’ -
Marko Farji
Elias Hoff Melkersen
66’ -
68’
Dadi Dodou Gaye
Akinsola Akinyemi
-
79’
Jonas Lange Hjorth
David Hickson Gyedu
-
85’
Đang cập nhật
Hakon Helland Hoseth
-
87’
Johannes Núñez
Moussa Njie
-
Jonas Therkelsen
Samuel Silalahi
88’ -
Fredrik Kristensen Dahl
Sivert Eriksen Westerlund
89’ -
Nikolaj Möller
Marcus Mehnert
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
50%
50%
2
1
9
10
474
467
7
8
2
2
2
3
Strømsgodset KFUM
Strømsgodset 5-3-2
Huấn luyện viên: Jørgen Isnes
5-3-2 KFUM
Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard
10
Herman Stengel
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
25
Jesper Taaje
26
Lars Christopher Vilsvik
26
Lars Christopher Vilsvik
26
Lars Christopher Vilsvik
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
9
Johannes Núñez
11
Obilor Denzel Okeke
11
Obilor Denzel Okeke
11
Obilor Denzel Okeke
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
11
Obilor Denzel Okeke
11
Obilor Denzel Okeke
11
Obilor Denzel Okeke
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Stengel Tiền vệ |
59 | 12 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Gustav Valsvik Hậu vệ |
61 | 9 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Therkelsen Tiền đạo |
57 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
26 Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ |
53 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Farji Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesper Taaje Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kreshnik Krasniqi Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikolaj Möller Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bent Sormo Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Per Kristian Bråtveit Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
58 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Remi André Svindland Tiền đạo |
64 | 9 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền đạo |
46 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
62 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Ayoub Aleesami Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jonas Lange Hjorth Tiền vệ |
47 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Amin Nouri Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
13 William Da Rocha Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcus Mehnert Tiền đạo |
57 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo |
41 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
84 André Stavas Skistad Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frank Stople Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Samuel Silalahi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emmanuel Danso Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Adam Saldana Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Moussa Njie Tiền đạo |
43 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Idar Nordby Lysgard Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Joachim Prent-Eckbo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
50 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Strømsgodset
KFUM
VĐQG Na Uy
KFUM
1 : 3
(0-2)
Strømsgodset
Strømsgodset
KFUM
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Strømsgodset
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Strømsgodset HamKam |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.78 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Strømsgodset Sarpsborg 08 |
2 1 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
KFUM
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
KFUM Haugesund |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.81 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Stabæk KFUM |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10