VĐQG Na Uy - 03/11/2024 18:15
SVĐ: Lerkendal Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -2 1/2 0.91
0.80 3.5 0.90
- - -
- - -
1.36 5.50 7.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
1.80 2.87 6.00
0.97 5.0 0.85
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adrian Nilsen Pereira
38’ -
Magnus Holte
Ole Christian Saeter
46’ -
Moustafa Zeidan
Jesper Reitan-Sunde
61’ -
68’
Nikolaj Möller
Elias Hoff Melkersen
-
84’
Jonas Therkelsen
Marcus Mehnert
-
85’
Đang cập nhật
L. Tómasson
-
Đang cập nhật
Tomáš Nemčík
87’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
61%
39%
2
4
10
7
598
371
17
11
5
2
0
1
Rosenborg Strømsgodset
Rosenborg 4-3-3
Huấn luyện viên: Alfred Johansson
4-3-3 Strømsgodset
Huấn luyện viên: Jørgen Isnes
41
Sverre Halseth Nypan
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
10
Herman Stengel
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
17
L. Tómasson
17
L. Tómasson
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Sverre Halseth Nypan Tiền vệ |
31 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Marius Sivertsen Broholm Tiền đạo |
29 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrian Nilsen Pereira Hậu vệ |
23 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 Emil Konradsen Ceide Tiền đạo |
8 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Erlend Dahl Reitan Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sander Tangvik Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Tomáš Nemčík Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Magnus Holte Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Stengel Tiền vệ |
58 | 12 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Gustav Valsvik Hậu vệ |
60 | 9 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Tómasson Hậu vệ |
39 | 8 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Therkelsen Tiền đạo |
56 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
26 Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ |
52 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Farji Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kreshnik Krasniqi Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikolaj Möller Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bent Sormo Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Per Kristian Bråtveit Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ole Christian Saeter Tiền đạo |
23 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ |
29 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Tobias Solheim Dahl Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Adam Andersson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Luka Racic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Noah Sahsah Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Elias Hovdahl Sandrod Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Håkon Volden Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Rasmus Sandberg Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcus Mehnert Tiền đạo |
56 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Emmanuel Danso Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Frank Stople Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo |
40 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Samuel Silalahi Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesper Taaje Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Rosenborg
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
1 : 0
(0-0)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
1 : 3
(1-2)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
0 : 1
(0-1)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
3 : 0
(2-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
3 : 0
(3-0)
Rosenborg
Rosenborg
Strømsgodset
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rosenborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Bodø / Glimt Rosenborg |
2 3 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.05 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Sandefjord Rosenborg |
0 1 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Rosenborg Haugesund |
4 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.89 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Lillestrøm Rosenborg |
1 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
X
|
Strømsgodset
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Strømsgodset HamKam |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.78 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Strømsgodset Sarpsborg 08 |
2 1 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Haugesund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20