GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Rosenborg

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1917

Huấn luyện viên: Alfred Johansson

Sân vận động: Lerkendal Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/04

0-0

30/04

Rosenborg

Rosenborg

Kristiansund

Kristiansund

0 : 0

0 : 0

Kristiansund

Kristiansund

0-0

27/04

0-0

27/04

Rosenborg

Rosenborg

Molde

Molde

0 : 0

0 : 0

Molde

Molde

0-0

21/04

0-0

21/04

Vålerenga

Vålerenga

Rosenborg

Rosenborg

0 : 0

0 : 0

Rosenborg

Rosenborg

0-0

05/04

0-0

05/04

Rosenborg

Rosenborg

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 0

0 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

0-0

29/03

0-0

29/03

Strømsgodset

Strømsgodset

Rosenborg

Rosenborg

0 : 0

0 : 0

Rosenborg

Rosenborg

0-0

01/12

3-6

01/12

Kristiansund

Kristiansund

Rosenborg

Rosenborg

0 : 4

0 : 1

Rosenborg

Rosenborg

3-6

0.93 +1 0.99

0.86 3.0 -0.99

0.86 3.0 -0.99

23/11

9-4

23/11

Rosenborg

Rosenborg

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

1 : 1

0 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

9-4

0.84 -1.0 -0.94

0.86 3.25 0.88

0.86 3.25 0.88

10/11

1-6

10/11

HamKam

HamKam

Rosenborg

Rosenborg

0 : 2

0 : 2

Rosenborg

Rosenborg

1-6

0.81 0.5 -0.93

1.0 3.0 0.86

1.0 3.0 0.86

03/11

7-5

03/11

Rosenborg

Rosenborg

Strømsgodset

Strømsgodset

1 : 0

0 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

7-5

0.99 -1.5 0.91

0.80 3.5 0.90

0.80 3.5 0.90

28/10

13-6

28/10

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

Rosenborg

Rosenborg

2 : 3

1 : 1

Rosenborg

Rosenborg

13-6

0.85 -1.0 -0.95

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ole Christian Saeter Tiền đạo

69 32 7 9 1 29 Tiền đạo

41

Sverre Halseth Nypan Tiền vệ

69 12 10 3 0 19 Tiền vệ

2

Erlend Dahl Reitan Hậu vệ

148 9 22 17 0 28 Hậu vệ

19

Adrian Pereira Hậu vệ

85 9 6 16 0 26 Hậu vệ

20

Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ

153 8 18 18 0 24 Tiền vệ

32

Leo Erik Jean Cornic Hậu vệ

61 6 5 10 0 24 Hậu vệ

23

Ulrik Yttergård Jenssen Hậu vệ

63 4 2 12 0 29 Hậu vệ

8

Tobias Borchgrevink Børkeeiet Tiền vệ

75 2 1 8 0 26 Tiền vệ

6

Santeri Väänänen Tiền vệ

60 2 1 7 0 23 Tiền vệ

1

Sander Tangvik Thủ môn

127 0 0 4 1 23 Thủ môn