VĐQG Na Uy - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Lerkendal Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 -0.94
0.86 3.25 0.88
- - -
- - -
1.55 4.50 5.25
0.83 10.25 0.87
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.93 1.25 0.97
- - -
- - -
2.05 2.60 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Aimar Sher
-
54’
Eirik Wichne
Niklas Sandberg
-
Đang cập nhật
Emil Konradsen Ceide
57’ -
Emil Konradsen Ceide
Noah Sahsah
68’ -
Sverre Halseth Nypan
Jesper Reitan-Sunde
77’ -
Moustafa Zeidan
Daniel Thorstensen
86’ -
90’
Sondre Ørjasæter
Jesper Gregersen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
60%
40%
3
3
11
9
537
361
20
9
4
4
3
0
Rosenborg Sarpsborg 08
Rosenborg 4-3-3
Huấn luyện viên: Alfred Johansson
4-3-3 Sarpsborg 08
Huấn luyện viên: Christian Michelsen
9
Ole Christian Saeter
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
27
Sondre Ørjasæter
32
Eirik Wichne
32
Eirik Wichne
32
Eirik Wichne
32
Eirik Wichne
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ole Christian Saeter Tiền đạo |
25 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Sverre Halseth Nypan Tiền vệ |
33 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Marius Sivertsen Broholm Tiền đạo |
31 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Emil Konradsen Ceide Tiền đạo |
10 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Erlend Dahl Reitan Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ulrik Jenssen Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sander Tangvik Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Tomáš Nemčík Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sondre Ørjasæter Tiền vệ |
28 | 6 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Jo Inge Berget Tiền đạo |
24 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Stefan Johansen Tiền vệ |
28 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Tebo Hậu vệ |
37 | 5 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Eirik Wichne Hậu vệ |
62 | 3 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Peter Reinhardsen Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Emanuel Halvorsen Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Frederik Carstensen Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aimar Sher Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Carljohan Eriksson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Menno Koch Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Elias Hovdahl Sandrod Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Noah Sahsah Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rasmus Sandberg Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 Daniel Thorstensen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Magnus Holte Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Tobias Solheim Dahl Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Håkon Volden Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jonathan Augustinsson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Daniel Job Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikolai Skuseth Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Martin Haheim-Elveseter Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Harald Tangen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Niklas Sandberg Tiền vệ |
29 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 Leander Øy Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jesper Gregersen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Magnar Odegaard Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rosenborg
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
4 : 1
(3-0)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
5 : 2
(1-0)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
0 : 3
(0-3)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Rosenborg
2 : 3
(1-2)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
1 : 1
(1-0)
Rosenborg
Rosenborg
Sarpsborg 08
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rosenborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
HamKam Rosenborg |
0 2 (0) (2) |
0.81 0.5 1.08 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Bodø / Glimt Rosenborg |
2 3 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.05 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Sandefjord Rosenborg |
0 1 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
X
|
Sarpsborg 08
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sarpsborg 08 Molde |
2 2 (2) (2) |
0.97 0.5 0.93 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sarpsborg 08 Viking |
1 2 (1) (1) |
1.12 0.0 0.78 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
HamKam Sarpsborg 08 |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.87 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sarpsborg 08 Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20