Sarpsborg 08
Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Christian Michelsen
Sân vận động: Sarpsborg Stadion
01/12
Sarpsborg 08
Tromsø
2 : 1
1 : 0
Tromsø
0.97 -0.25 0.93
0.79 2.75 0.96
0.79 2.75 0.96
23/11
Rosenborg
Sarpsborg 08
1 : 1
0 : 0
Sarpsborg 08
0.84 -1.0 -0.94
0.86 3.25 0.88
0.86 3.25 0.88
10/11
Sarpsborg 08
Molde
2 : 2
2 : 2
Molde
0.97 0.5 0.93
0.8 2.75 -0.93
0.8 2.75 -0.93
03/11
KFUM
Sarpsborg 08
1 : 2
1 : 0
Sarpsborg 08
-0.91 -0.25 0.80
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Serge Junior Martinsson-Ngouali Tiền vệ |
72 | 4 | 3 | 8 | 0 | 33 | Tiền vệ |
72 Sander Johan Christiansen Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 3 | 0 | 24 | Hậu vệ |
20 Peter Reinhardsen Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
11 Simon Tibbling Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 4 | 0 | 31 | Tiền vệ |
5 Magnar Ødegaard Hậu vệ |
114 | 1 | 3 | 10 | 0 | 32 | Hậu vệ |
3 Anton Skipper Hendriksen Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 6 | 3 | 25 | Hậu vệ |
40 Leander Øy Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
99 Elias Kringberg Haug Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Hậu vệ |
74 Aridon Racaj Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |
4 Arnau Casas Arcas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | Hậu vệ |