GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Sarpsborg 08

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Christian Michelsen

Sân vận động: Sarpsborg Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/05

0-0

04/05

Viking

Viking

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0 : 0

0 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0-0

27/04

0-0

27/04

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Strømsgodset

Strømsgodset

0 : 0

0 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

0-0

21/04

0-0

21/04

KFUM

KFUM

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0 : 0

0 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0-0

06/04

0-0

06/04

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Vålerenga

Vålerenga

0 : 0

0 : 0

Vålerenga

Vålerenga

0-0

30/03

0-0

30/03

Molde

Molde

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0 : 0

0 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0-0

01/12

7-2

01/12

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Tromsø

Tromsø

2 : 1

1 : 0

Tromsø

Tromsø

7-2

0.97 -0.25 0.93

0.79 2.75 0.96

0.79 2.75 0.96

23/11

9-4

23/11

Rosenborg

Rosenborg

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

1 : 1

0 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

9-4

0.84 -1.0 -0.94

0.86 3.25 0.88

0.86 3.25 0.88

10/11

5-10

10/11

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Molde

Molde

2 : 2

2 : 2

Molde

Molde

5-10

0.97 0.5 0.93

0.8 2.75 -0.93

0.8 2.75 -0.93

03/11

6-2

03/11

KFUM

KFUM

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

1 : 2

1 : 0

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

6-2

-0.91 -0.25 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

27/10

0-8

27/10

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Viking

Viking

1 : 2

1 : 1

Viking

Viking

0-8

-0.89 0.0 0.78

0.88 3.25 0.98

0.88 3.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Serge Junior Martinsson-Ngouali Tiền vệ

72 4 3 8 0 33 Tiền vệ

72

Sander Johan Christiansen Hậu vệ

50 4 1 3 0 24 Hậu vệ

20

Peter Reinhardsen Hậu vệ

54 3 1 3 0 26 Hậu vệ

11

Simon Tibbling Tiền vệ

53 2 5 4 0 31 Tiền vệ

5

Magnar Ødegaard Hậu vệ

114 1 3 10 0 32 Hậu vệ

3

Anton Skipper Hendriksen Hậu vệ

73 1 0 6 3 25 Hậu vệ

40

Leander Øy Thủ môn

83 0 0 0 0 22 Thủ môn

99

Elias Kringberg Haug Hậu vệ

13 0 0 0 0 19 Hậu vệ

74

Aridon Racaj Tiền đạo

12 0 0 0 0 20 Tiền đạo

4

Arnau Casas Arcas Hậu vệ

22 0 0 3 0 21 Hậu vệ